Galxe Thị trường hôm nay
Galxe đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7828. Với nguồn cung lưu hành là 127,749,331.18 GAL, tổng vốn hóa thị trường của GAL tính bằng EUR là €89,592,848.92. Trong 24h qua, giá của GAL tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAL tính bằng EUR là €16.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6588.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAL sang EUR là €0.7828 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Galxe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAL/-- Spot is $ and 0%, and GAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galxe sang Euro
Bảng chuyển đổi GAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAL | 0.78EUR |
2GAL | 1.56EUR |
3GAL | 2.34EUR |
4GAL | 3.13EUR |
5GAL | 3.91EUR |
6GAL | 4.69EUR |
7GAL | 5.47EUR |
8GAL | 6.26EUR |
9GAL | 7.04EUR |
10GAL | 7.82EUR |
1000GAL | 782.8EUR |
5000GAL | 3,914.03EUR |
10000GAL | 7,828.07EUR |
50000GAL | 39,140.39EUR |
100000GAL | 78,280.78EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.27GAL |
2EUR | 2.55GAL |
3EUR | 3.83GAL |
4EUR | 5.1GAL |
5EUR | 6.38GAL |
6EUR | 7.66GAL |
7EUR | 8.94GAL |
8EUR | 10.21GAL |
9EUR | 11.49GAL |
10EUR | 12.77GAL |
100EUR | 127.74GAL |
500EUR | 638.72GAL |
1000EUR | 1,277.45GAL |
5000EUR | 6,387.26GAL |
10000EUR | 12,774.52GAL |
Bảng chuyển đổi số tiền GAL sang EUR và EUR sang GAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galxe phổ biến
Galxe | 1 GAL |
---|---|
![]() | $0.87USD |
![]() | €0.78EUR |
![]() | ₹73INR |
![]() | Rp13,254.81IDR |
![]() | $1.19CAD |
![]() | £0.66GBP |
![]() | ฿28.82THB |
Galxe | 1 GAL |
---|---|
![]() | ₽80.74RUB |
![]() | R$4.75BRL |
![]() | د.إ3.21AED |
![]() | ₺29.82TRY |
![]() | ¥6.16CNY |
![]() | ¥125.82JPY |
![]() | $6.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAL = $0.87 USD, 1 GAL = €0.78 EUR, 1 GAL = ₹73 INR, 1 GAL = Rp13,254.81 IDR, 1 GAL = $1.19 CAD, 1 GAL = £0.66 GBP, 1 GAL = ฿28.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.18 |
![]() | 0.005174 |
![]() | 0.2067 |
![]() | 558.03 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.8098 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,509.54 |
![]() | 743.73 |
![]() | 2,039.75 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 0.00517 |
![]() | 153.39 |
![]() | 16.21 |
![]() | 34.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galxe của bạn
Nhập số lượng GAL của bạn
Nhập số lượng GAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galxe hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galxe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galxe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galxe
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galxe sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galxe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galxe sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galxe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galxe (GAL)

什么是 Gala Games (GALA)?了解“Steam Web3 ”平台
区块链游戏产业正在迅速发展,Gala Games(GALA)等平台已成为去中心化游戏生态系统的先驱。

GALA代币价格预测:针对游戏玩家和投资者而言,未来价值与市场分析至关重要。
探索GALA 代币的价格预测和市场潜力。

Web3投研周报|本周加密大盘迎来全线普涨行情;Gala遭攻击;Sui日活已达100万;纽交所等提交现货ETH ETF 19b-4修正案
本周加密大盘迎来全线普涨;MetaMask正为其钱包整合原生BTC;Gala遭攻击...

第一行情|加密市场震荡上涨;Notcoin推动Telegram上的加密货币采用;Gala Games的漏洞攻击者归还2200万美元;特朗普竞选团队表示接受加密货币捐赠
加密市场震荡上涨,meme表现强势;Notcoin推动Telegram的加密货币采用;Gala Games的漏洞攻击者归还2200万美元;特朗普竞选团队表示接受加密货币捐赠

第一行情|BTC 和 ETH 飙升,加密市场升温;黑客攻击GALA Games,铸造了2亿美元的 GALA 代币;纳斯达克指数创历史新高,英伟达财报前科技股上涨
ETH 暴涨 20%,BTC触及 $71,896 高点;GALA games 遭受攻击,黑客铸造2亿美元 GALA 代币;纳斯达克指数创历史新高,英伟达财报前科技股上涨

Gate Web3 Gala 2023:共庆区块链光明未来
Gate Web3很高兴地宣布其盛会 Gate Web3 Gala 2023 将于2023年12月28日在高雅的 Capella Gallery Hall 举行。