Frax ShareChuyển đổi Frax Share (FXS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FXS/IDR: 1 FXS ≈ Rp33,676.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Share Thị trường hôm nay

Frax Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp33,676.81. Với nguồn cung lưu hành là 89,887,347.61 FXS, tổng vốn hóa thị trường của FXS tính bằng IDR là Rp45,920,601,524,043,404.04. Trong 24h qua, giá của FXS tính bằng IDR đã giảm Rp-2,836.34, biểu thị mức giảm -7.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXS tính bằng IDR là Rp649,264.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19,113.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXS sang IDR

Rp33,676.81-7.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Frax ShareFXS/USDT
Giao ngay
$2.2
-10%

The real-time trading price of FXS/USDT Spot is $2.2, with a 24-hour trading change of -10%, FXS/USDT Spot is $2.2 and -10%, and FXS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Share sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FXS sang IDR

logo Frax ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FXS
33,676.81IDR
2FXS
67,353.62IDR
3FXS
101,030.43IDR
4FXS
134,707.25IDR
5FXS
168,384.06IDR
6FXS
202,060.87IDR
7FXS
235,737.69IDR
8FXS
269,414.5IDR
9FXS
303,091.31IDR
10FXS
336,768.13IDR
100FXS
3,367,681.32IDR
500FXS
16,838,406.62IDR
1000FXS
33,676,813.25IDR
5000FXS
168,384,066.27IDR
10000FXS
336,768,132.54IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Share
1IDR
0.00002969FXS
2IDR
0.00005938FXS
3IDR
0.00008908FXS
4IDR
0.0001187FXS
5IDR
0.0001484FXS
6IDR
0.0001781FXS
7IDR
0.0002078FXS
8IDR
0.0002375FXS
9IDR
0.0002672FXS
10IDR
0.0002969FXS
10000000IDR
296.94FXS
50000000IDR
1,484.7FXS
100000000IDR
2,969.4FXS
500000000IDR
14,847.01FXS
1000000000IDR
29,694.02FXS

Bảng chuyển đổi số tiền FXS sang IDR và IDR sang FXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXS = $2.22 USD, 1 FXS = €1.99 EUR, 1 FXS = ₹185.46 INR, 1 FXS = Rp33,676.81 IDR, 1 FXS = $3.01 CAD, 1 FXS = £1.67 GBP, 1 FXS = ฿73.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001514
logo BTCBTC
0.0000003422
logo ETHETH
0.00001793
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01502
logo BNBBNB
0.00005502
logo SOLSOL
0.0002237
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1863
logo ADAADA
0.04614
logo TRXTRX
0.1342
logo STETHSTETH
0.00001795
logo WBTCWBTC
0.0000003428
logo SUISUI
0.009935
logo SMARTSMART
27.03
logo LINKLINK
0.002284

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Share của bạn

01

Nhập số lượng FXS của bạn

Nhập số lượng FXS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Share (FXS)

Tìm hiểu thêm về Frax Share (FXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.