Frax Price Index Thị trường hôm nay
Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FPI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹95.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của FPI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FPI tính bằng INR đã giảm ₹-0.8164, biểu thị mức giảm -0.850000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPI tính bằng INR là ₹110.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹77.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang INR là ₹95.23 INR, với sự thay đổi -0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FPI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPI | 95.23INR |
2FPI | 190.47INR |
3FPI | 285.71INR |
4FPI | 380.95INR |
5FPI | 476.19INR |
6FPI | 571.43INR |
7FPI | 666.66INR |
8FPI | 761.9INR |
9FPI | 857.14INR |
10FPI | 952.38INR |
100FPI | 9,523.83INR |
500FPI | 47,619.16INR |
1000FPI | 95,238.33INR |
5000FPI | 476,191.68INR |
10000FPI | 952,383.36INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FPI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01049FPI |
2INR | 0.02099FPI |
3INR | 0.03149FPI |
4INR | 0.04199FPI |
5INR | 0.05249FPI |
6INR | 0.06299FPI |
7INR | 0.07349FPI |
8INR | 0.08399FPI |
9INR | 0.09449FPI |
10INR | 0.1049FPI |
10000INR | 104.99FPI |
50000INR | 524.99FPI |
100000INR | 1,049.99FPI |
500000INR | 5,249.98FPI |
1000000INR | 10,499.97FPI |
Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang INR và INR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
Frax Price Index | 1 FPI |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3485 |
![]() | 0.00005065 |
![]() | 0.001643 |
![]() | 1.73 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.03064 |
![]() | 0.0079 |
![]() | 5.98 |
![]() | 22.53 |
![]() | 1,350.55 |
![]() | 0.001641 |
![]() | 6.97 |
![]() | 19.15 |
![]() | 0.00005052 |
![]() | 0.136 |
![]() | 13.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng FPI của bạn
Nhập số lượng FPI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Squirt (SQUIRTLE) Là Gì? Tổng Quan Về Meme Token Trên Hệ Sinh Thái Sui
Tìm hiểu về Squirt (SQUIRTLE), một meme coin trên Sui với cộng đồng đang phát triển và sức hút lan tỏa.

Sàn Giao Dịch Là Gì? Tìm Hiểu Toàn Diện Về Gate – Nền Tảng Giao Dịch Crypto Uy Tín
Tìm hiểu cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và lý do Gate là lựa chọn hàng đầu cho nhà đầu tư.

P2P Là Gì? Tìm Hiểu Giao Dịch Peer-to-Peer Trong Thế Giới Tiền Mã Hóa
Tìm hiểu cách giao dịch P2P hoạt động trong crypto, cho phép giao dịch trực tiếp không qua trung gian.

Proof Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng Niềm Tin Trong Công Nghệ Blockchain
Tìm hiểu cách các cơ chế như PoW và PoS bảo mật blockchain và xây dựng niềm tin người dùng.

Define (DFA) Là Gì? Tìm Hiểu Nền Tảng SocialFi Và NFT Dành Cho Người Sáng Tạo
Khám phá Define (DFA), nền tảng kết hợp SocialFi và NFT nhằm hỗ trợ cộng đồng và nhà sáng tạo.

AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain
Khám phá AG – token trong Aradena, thế giới game blockchain chiến thuật với NFT và đấu PvP hấp dẫn.