Fooday Thị trường hôm nay
Fooday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOOD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06005. Với nguồn cung lưu hành là 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của FOOD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của FOOD tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOOD tính bằng CNY là ¥0.1362, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04352.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang CNY là ¥0.06005 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOOD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fooday
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FOOD/-- Spot is $ and 0%, and FOOD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fooday sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FOOD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOOD | 0.06CNY |
2FOOD | 0.12CNY |
3FOOD | 0.18CNY |
4FOOD | 0.24CNY |
5FOOD | 0.3CNY |
6FOOD | 0.36CNY |
7FOOD | 0.42CNY |
8FOOD | 0.48CNY |
9FOOD | 0.54CNY |
10FOOD | 0.6CNY |
10000FOOD | 600.57CNY |
50000FOOD | 3,002.86CNY |
100000FOOD | 6,005.72CNY |
500000FOOD | 30,028.61CNY |
1000000FOOD | 60,057.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FOOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 16.65FOOD |
2CNY | 33.3FOOD |
3CNY | 49.95FOOD |
4CNY | 66.6FOOD |
5CNY | 83.25FOOD |
6CNY | 99.9FOOD |
7CNY | 116.55FOOD |
8CNY | 133.2FOOD |
9CNY | 149.85FOOD |
10CNY | 166.5FOOD |
100CNY | 1,665.07FOOD |
500CNY | 8,325.39FOOD |
1000CNY | 16,650.78FOOD |
5000CNY | 83,253.93FOOD |
10000CNY | 166,507.86FOOD |
Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang CNY và CNY sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FOOD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fooday phổ biến
Fooday | 1 FOOD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp129.17IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Fooday | 1 FOOD |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.23JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0.01 USD, 1 FOOD = €0.01 EUR, 1 FOOD = ₹0.71 INR, 1 FOOD = Rp129.17 IDR, 1 FOOD = $0.01 CAD, 1 FOOD = £0.01 GBP, 1 FOOD = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.79 |
![]() | 0.0006763 |
![]() | 0.02721 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.17 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.4638 |
![]() | 70.92 |
![]() | 373.79 |
![]() | 259.95 |
![]() | 104.28 |
![]() | 0.02723 |
![]() | 0.0006779 |
![]() | 2.02 |
![]() | 22.44 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fooday của bạn
Nhập số lượng FOOD của bạn
Nhập số lượng FOOD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fooday hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fooday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fooday sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fooday sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fooday sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fooday sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fooday (FOOD)

Berita Koin TRUMP: Langkah-langkah Kripto Keluarga Trump
Kenaikan TRUMP menandai evolusi kripto dari sebuah eksperimen teknis menjadi alat politik.

Analisis Nilai Token MUBARAK
Dengan restu latar belakang budaya Timur Tengah dan CZ secara pribadi, token MUBARAK telah melonjak nilainya hingga $180 juta dalam waktu hanya satu minggu.

B3 Base: Mendorong Masa Depan Permainan On-Chain
B3 Base adalah ekosistem gaming yang diskalakan secara horizontal, hyper-operable yang dibangun di jaringan Layer 2 Base. Sebagai solusi Layer 3

Berita dan Analisis Harga Kripto TOSHI
TOSHI, sebagai koin Meme teratas dalam ekosistem Base chain, menunjukkan potensi unik dengan kohe-si komunitas dan model deflasi.

ENS Kripto: Berinvestasi dalam Domain Web3 dan Token pada tahun 2025
Jelajahi pertumbuhan yang meledak dari ENS di Web3, mulai dari strategi investasi domain hingga revolusi identitas digital.

IMX Kripto: 2025 Harga, Staking, dan Potensi Permainan Web3
Temukan kekuatan kripto IMX dalam permainan Web3.