Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002574. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng EUR là €44,630.24. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng EUR đã giảm €-0.00007132, biểu thị mức giảm -6.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng EUR là €2.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007624.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang EUR là €0.0002574 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FILDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FILDA/-- Spot is $ and 0%, and FILDA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Euro
Bảng chuyển đổi FILDA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0EUR |
2FILDA | 0EUR |
3FILDA | 0EUR |
4FILDA | 0EUR |
5FILDA | 0EUR |
6FILDA | 0EUR |
7FILDA | 0EUR |
8FILDA | 0EUR |
9FILDA | 0EUR |
10FILDA | 0EUR |
1000000FILDA | 257.43EUR |
5000000FILDA | 1,287.16EUR |
10000000FILDA | 2,574.32EUR |
50000000FILDA | 12,871.64EUR |
100000000FILDA | 25,743.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3,884.5FILDA |
2EUR | 7,769.01FILDA |
3EUR | 11,653.52FILDA |
4EUR | 15,538.02FILDA |
5EUR | 19,422.53FILDA |
6EUR | 23,307.04FILDA |
7EUR | 27,191.55FILDA |
8EUR | 31,076.05FILDA |
9EUR | 34,960.56FILDA |
10EUR | 38,845.07FILDA |
100EUR | 388,450.74FILDA |
500EUR | 1,942,253.7FILDA |
1000EUR | 3,884,507.4FILDA |
5000EUR | 19,422,537FILDA |
10000EUR | 38,845,074FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang EUR và EUR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FILDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.02 INR, 1 FILDA = Rp4.36 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.01 |
![]() | 0.005292 |
![]() | 0.2198 |
![]() | 557.98 |
![]() | 256.83 |
![]() | 0.8468 |
![]() | 3.56 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,886.16 |
![]() | 2,065.57 |
![]() | 818.8 |
![]() | 0.2199 |
![]() | 0.005283 |
![]() | 16.39 |
![]() | 168.62 |
![]() | 39.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

SOPH (Sophon) Token: Sự tích hợp sâu rộng của GameFi và Metaverse
TOKEN SOPH và dự án Sophon đằng sau đang dần trở thành chủ đề nóng trong lĩnh vực GameFi và Metaverse

Cách Mua BNB và Phân Tích Xu Hướng Giá BNB
BNB là tài sản lõi kết nối hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, giá trị lâu dài của nó vẫn được ưa chuộng rộng rãi.

Giá IoTeX vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng giá nổ của IoTeX và dự đoán năm 2025.

USD1 là gì?
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2025, vào lúc 23:00, USD1 sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Gate.

DAI Tiền điện tử trong năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua sắm, và Ứng dụng DeFi
Khám phá tiềm năng của stablecoin DAI vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và đầu tư, so sánh DAI với USDT, và tối đa hóa lợi nhuận thông qua staking.

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta
Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3