Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$77,046.65. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng TWD là NT$297,046,322,097,969.28. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng TWD đã giảm NT$-3,280.51, biểu thị mức giảm -4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng TWD là NT$155,795.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$13.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$ TWD, với tỷ lệ thay đổi là -4.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,416.12 | -3.65% | |
![]() Giao ngay | $0.0234 | -2.53% | |
![]() Giao ngay | $2,415.3 | -3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,414.35 | -3.56% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,416.12, with a 24-hour trading change of -3.65%, ETH/USDT Spot is $2,416.12 and -3.65%, and ETH/USDT Perpetual is $2,414.35 and -3.56%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 77,046.65TWD |
2ETH | 154,093.3TWD |
3ETH | 231,139.95TWD |
4ETH | 308,186.6TWD |
5ETH | 385,233.25TWD |
6ETH | 462,279.9TWD |
7ETH | 539,326.55TWD |
8ETH | 616,373.2TWD |
9ETH | 693,419.85TWD |
10ETH | 770,466.5TWD |
100ETH | 7,704,665TWD |
500ETH | 38,523,325TWD |
1000ETH | 77,046,650.01TWD |
5000ETH | 385,233,250.08TWD |
10000ETH | 770,466,500.16TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.00001297ETH |
2TWD | 0.00002595ETH |
3TWD | 0.00003893ETH |
4TWD | 0.00005191ETH |
5TWD | 0.00006489ETH |
6TWD | 0.00007787ETH |
7TWD | 0.00009085ETH |
8TWD | 0.0001038ETH |
9TWD | 0.0001168ETH |
10TWD | 0.0001297ETH |
10000000TWD | 129.79ETH |
50000000TWD | 648.95ETH |
100000000TWD | 1,297.91ETH |
500000000TWD | 6,489.57ETH |
1000000000TWD | 12,979.14ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,488.86USD |
![]() | €2,229.77EUR |
![]() | ₹207,925.34INR |
![]() | Rp37,755,348.39IDR |
![]() | $3,375.89CAD |
![]() | £1,869.13GBP |
![]() | ฿82,089.57THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽229,992.32RUB |
![]() | R$13,537.66BRL |
![]() | د.إ9,140.34AED |
![]() | ₺84,950.77TRY |
![]() | ¥17,554.43CNY |
![]() | ¥358,400.07JPY |
![]() | $19,391.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,488.86 USD, 1 ETH = €2,229.77 EUR, 1 ETH = ₹207,925.34 INR, 1 ETH = Rp37,755,348.39 IDR, 1 ETH = $3,375.89 CAD, 1 ETH = £1,869.13 GBP, 1 ETH = ฿82,089.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9556 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 0.006489 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.41 |
![]() | 0.0244 |
![]() | 0.1139 |
![]() | 15.66 |
![]() | 4,364.88 |
![]() | 57.65 |
![]() | 97.44 |
![]() | 0.006565 |
![]() | 27.36 |
![]() | 0.000152 |
![]() | 0.4647 |
![]() | 0.03277 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Solana 與以太坊 2025 終極對決:SOL 與 ETH 誰將勝出?
兩大巨頭以太坊和 Solana 的競爭已進入白熱化階段。

什麼是ETH?以太坊的完整概述 - Web3的核心
以太坊不僅僅是一種加密貨幣,它是一種去中心化基礎設施。

什麼是ETC:以太坊經典(Ethereum Classic)的相關資料
ETC,即以太坊經典(Ethereum Classic),是一種去中心化的區塊鏈平台

全球最大乙太坊礦池 Ethermine 全面解析
Ethermine 作爲曾經的全球最大乙太坊礦池,其算力峯值曾佔據以太坊全網算力的 27.8%。

Circle 衝刺 IPO,USDC 能否撼動 Tether 王座?
全球第二大穩定幣發行商 Circle 正式踏上紐交所上市之路。

Aethir:去中心化的數字資產交易和管理平台
Aethir的技術架構基於先進的區塊鏈技術,確保了交易的快速處理和低費用。