EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Croatian Kuna (HRK)

ETH/HRK: 1 ETH ≈ kn12,439.07 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn12,439.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng HRK là kn10,137,937,657,280.83. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng HRK đã tăng kn332.85, biểu thị mức tăng +2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng HRK là kn32,930.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn2.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang HRK

kn12,439.07+2.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang HRK là kn HRK, với tỷ lệ thay đổi là +2.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/HRK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,841.96, with a 24-hour trading change of 2.2%, ETH/USDT Spot is $1,841.96 and 2.2%, and ETH/USDT Perpetual is $1,841.25 and 1.79%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi ETH sang HRK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1ETH
12,484.5HRK
2ETH
24,969.01HRK
3ETH
37,453.52HRK
4ETH
49,938.03HRK
5ETH
62,422.54HRK
6ETH
74,907.05HRK
7ETH
87,391.56HRK
8ETH
99,876.07HRK
9ETH
112,360.58HRK
10ETH
124,845.09HRK
100ETH
1,248,450.97HRK
500ETH
6,242,254.85HRK
1000ETH
12,484,509.71HRK
5000ETH
62,422,548.55HRK
10000ETH
124,845,097.1HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang ETH

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1HRK
0.00008009ETH
2HRK
0.0001601ETH
3HRK
0.0002402ETH
4HRK
0.0003203ETH
5HRK
0.0004004ETH
6HRK
0.0004805ETH
7HRK
0.0005606ETH
8HRK
0.0006407ETH
9HRK
0.0007208ETH
10HRK
0.0008009ETH
10000000HRK
800.99ETH
50000000HRK
4,004.96ETH
100000000HRK
8,009.92ETH
500000000HRK
40,049.63ETH
1000000000HRK
80,099.26ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang HRK và HRK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HRK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,849.42 USD, 1 ETH = €1,656.9 EUR, 1 ETH = ₹154,504.99 INR, 1 ETH = Rp28,055,212.6 IDR, 1 ETH = $2,508.55 CAD, 1 ETH = £1,388.91 GBP, 1 ETH = ฿60,999.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.4
logo BTCBTC
0.0007642
logo ETHETH
0.04019
logo USDTUSDT
74.05
logo XRPXRP
33.39
logo BNBBNB
0.123
logo SOLSOL
0.4924
logo USDCUSDC
74.09
logo DOGEDOGE
408.4
logo ADAADA
104.79
logo TRXTRX
303.98
logo STETHSTETH
0.04011
logo WBTCWBTC
0.0007663
logo SMARTSMART
54,462.19
logo SUISUI
20.96
logo LINKLINK
4.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.