DIA Thị trường hôm nay
DIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.8. Với nguồn cung lưu hành là 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng CNY là ¥2,365,961,661.45. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2305, biểu thị mức giảm -7.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng CNY là ¥40.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang CNY là ¥2.8 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3948 | -8.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3961 | -8.14% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.3948, with a 24-hour trading change of -8.39%, DIA/USDT Spot is $0.3948 and -8.39%, and DIA/USDT Perpetual is $0.3961 and -8.14%.
Bảng chuyển đổi DIA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DIA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 2.8CNY |
2DIA | 5.6CNY |
3DIA | 8.4CNY |
4DIA | 11.21CNY |
5DIA | 14.01CNY |
6DIA | 16.81CNY |
7DIA | 19.62CNY |
8DIA | 22.42CNY |
9DIA | 25.22CNY |
10DIA | 28.02CNY |
100DIA | 280.29CNY |
500DIA | 1,401.47CNY |
1000DIA | 2,802.94CNY |
5000DIA | 14,014.7CNY |
10000DIA | 28,029.41CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3567DIA |
2CNY | 0.7135DIA |
3CNY | 1.07DIA |
4CNY | 1.42DIA |
5CNY | 1.78DIA |
6CNY | 2.14DIA |
7CNY | 2.49DIA |
8CNY | 2.85DIA |
9CNY | 3.21DIA |
10CNY | 3.56DIA |
1000CNY | 356.76DIA |
5000CNY | 1,783.84DIA |
10000CNY | 3,567.68DIA |
50000CNY | 17,838.4DIA |
100000CNY | 35,676.8DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang CNY và CNY sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DIA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.2INR |
![]() | Rp6,028.45IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.11THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽36.72RUB |
![]() | R$2.16BRL |
![]() | د.إ1.46AED |
![]() | ₺13.56TRY |
![]() | ¥2.8CNY |
![]() | ¥57.23JPY |
![]() | $3.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.4 USD, 1 DIA = €0.36 EUR, 1 DIA = ₹33.2 INR, 1 DIA = Rp6,028.45 IDR, 1 DIA = $0.54 CAD, 1 DIA = £0.3 GBP, 1 DIA = ฿13.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.7 |
![]() | 0.0006825 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.45 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4608 |
![]() | 70.91 |
![]() | 373.87 |
![]() | 269.04 |
![]() | 105.5 |
![]() | 0.02827 |
![]() | 0.0006832 |
![]() | 2.14 |
![]() | 22.75 |
![]() | 5.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

Preço da Moeda Mundial em 2025: Análise e Estratégias de Investimento
Descubra o surto chocante de preço da World Coin previsto para 2025.

Notícias diárias | Bitcoin Retornou a $100,000, Ethereum Subiu Mais de 20% em Um Único Dia
O Bitcoin está acelerando sua transformação em um ativo de reserva global

Algumas informações básicas sobre o Projeto Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)
Diamantes, pendentes gelados e Web3? Essa é a promessa por trás da Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)

Token A47: A Revolução da Mídia Digital Web3 Impulsionada por IA
Explore a revolução da mídia digital Web3 liderada pelo token A47

O Plano de Jantar Desencadeia Frenesi no Mercado: Token TRUMP Dispara 94,6% em 9 Dias
Desde que Trump anunciou o plano de jantar do Token TRUMP, o Token TRUMP tornou-se o foco do mercado de criptomoedas em apenas 9 dias

Token Pengu sobe 43% num único dia: Loucura do Pengu varre o mercado de cripto
Como o Token estrela do ecossistema de Pudgy Penguins, PENGU tem despertado entusiasmo dos investidores com sua imagem fofa, comunidade apaixonada e momentum de mercado.