DeltaPrimeChuyển đổi DeltaPrime ($PRIME) sang Euro (EUR)

$PRIME/EUR: 1 $PRIME ≈ €0.1891 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeltaPrime Thị trường hôm nay

DeltaPrime đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $PRIME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1891. Với nguồn cung lưu hành là 4,325,588.2 $PRIME, tổng vốn hóa thị trường của $PRIME tính bằng EUR là €732,979.05. Trong 24h qua, giá của $PRIME tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $PRIME tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01803.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$PRIME sang EUR

0.1891--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $PRIME sang EUR là €0.1891 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $PRIME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $PRIME/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeltaPrime

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $PRIME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $PRIME/-- Spot is $ and 0%, and $PRIME/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeltaPrime sang Euro

Bảng chuyển đổi $PRIME sang EUR

logo DeltaPrimeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1$PRIME
0.18EUR
2$PRIME
0.37EUR
3$PRIME
0.56EUR
4$PRIME
0.75EUR
5$PRIME
0.94EUR
6$PRIME
1.13EUR
7$PRIME
1.32EUR
8$PRIME
1.51EUR
9$PRIME
1.7EUR
10$PRIME
1.89EUR
1000$PRIME
189.14EUR
5000$PRIME
945.7EUR
10000$PRIME
1,891.41EUR
50000$PRIME
9,457.07EUR
100000$PRIME
18,914.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang $PRIME

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeltaPrime
1EUR
5.28$PRIME
2EUR
10.57$PRIME
3EUR
15.86$PRIME
4EUR
21.14$PRIME
5EUR
26.43$PRIME
6EUR
31.72$PRIME
7EUR
37$PRIME
8EUR
42.29$PRIME
9EUR
47.58$PRIME
10EUR
52.87$PRIME
100EUR
528.7$PRIME
500EUR
2,643.52$PRIME
1000EUR
5,287.04$PRIME
5000EUR
26,435.23$PRIME
10000EUR
52,870.46$PRIME

Bảng chuyển đổi số tiền $PRIME sang EUR và EUR sang $PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 $PRIME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang $PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeltaPrime phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $PRIME = $0.21 USD, 1 $PRIME = €0.19 EUR, 1 $PRIME = ₹17.64 INR, 1 $PRIME = Rp3,202.62 IDR, 1 $PRIME = $0.29 CAD, 1 $PRIME = £0.16 GBP, 1 $PRIME = ฿6.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.02
logo BTCBTC
0.005446
logo ETHETH
0.2274
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
262.75
logo BNBBNB
0.8724
logo SOLSOL
3.8
logo USDCUSDC
558.37
logo TRXTRX
2,017.12
logo DOGEDOGE
3,189.67
logo ADAADA
876.82
logo STETHSTETH
0.228
logo WBTCWBTC
0.005457
logo HYPEHYPE
16.19
logo SUISUI
187.26
logo LINKLINK
42.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeltaPrime của bạn

01

Nhập số lượng $PRIME của bạn

Nhập số lượng $PRIME của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaPrime hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaPrime.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaPrime sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaPrime sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaPrime ($PRIME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.