Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CROID/IDR: 1 CROID ≈ Rp419.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp419.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,172,186.97 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng IDR là Rp975,233,667,203,239.03. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng IDR đã tăng Rp2.99, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng IDR là Rp6,966.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp402.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang IDR

Rp419.71+0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang IDR là Rp419.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CROID sang IDR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CROID
419.71IDR
2CROID
839.42IDR
3CROID
1,259.13IDR
4CROID
1,678.84IDR
5CROID
2,098.55IDR
6CROID
2,518.26IDR
7CROID
2,937.97IDR
8CROID
3,357.69IDR
9CROID
3,777.4IDR
10CROID
4,197.11IDR
100CROID
41,971.13IDR
500CROID
209,855.69IDR
1000CROID
419,711.39IDR
5000CROID
2,098,556.96IDR
10000CROID
4,197,113.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CROID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1IDR
0.002382CROID
2IDR
0.004765CROID
3IDR
0.007147CROID
4IDR
0.00953CROID
5IDR
0.01191CROID
6IDR
0.01429CROID
7IDR
0.01667CROID
8IDR
0.01906CROID
9IDR
0.02144CROID
10IDR
0.02382CROID
100000IDR
238.25CROID
500000IDR
1,191.29CROID
1000000IDR
2,382.58CROID
5000000IDR
11,912.94CROID
10000000IDR
23,825.89CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang IDR và IDR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.31 INR, 1 CROID = Rp419.71 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001564
logo BTCBTC
0.0000003393
logo ETHETH
0.00001829
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01546
logo BNBBNB
0.00005487
logo SOLSOL
0.0002236
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.192
logo ADAADA
0.0495
logo TRXTRX
0.1328
logo STETHSTETH
0.00001828
logo WBTCWBTC
0.00000034
logo SUISUI
0.009869
logo SMARTSMART
28.29
logo LINKLINK
0.002398

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.