ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Israeli New Sheqel (ILS)

LINK/ILS: 1 LINK ≈ ₪55.35 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪55.35. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng ILS là ₪137,327,406,532.67. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng ILS đã giảm ₪-1.06, biểu thị mức giảm -1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng ILS là ₪198.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.5594.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ILS

55.35-1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ILS là ₪55.35 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -1.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ILS trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.61, with a 24-hour trading change of -2.38%, LINK/USDT Spot is $14.61 and -2.38%, and LINK/USDT Perpetual is $14.61 and -2.42%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi LINK sang ILS

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1LINK
55.35ILS
2LINK
110.71ILS
3LINK
166.07ILS
4LINK
221.42ILS
5LINK
276.78ILS
6LINK
332.14ILS
7LINK
387.5ILS
8LINK
442.85ILS
9LINK
498.21ILS
10LINK
553.57ILS
100LINK
5,535.72ILS
500LINK
27,678.61ILS
1000LINK
55,357.22ILS
5000LINK
276,786.11ILS
10000LINK
553,572.23ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang LINK

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1ILS
0.01806LINK
2ILS
0.03612LINK
3ILS
0.05419LINK
4ILS
0.07225LINK
5ILS
0.09032LINK
6ILS
0.1083LINK
7ILS
0.1264LINK
8ILS
0.1445LINK
9ILS
0.1625LINK
10ILS
0.1806LINK
10000ILS
180.64LINK
50000ILS
903.22LINK
100000ILS
1,806.44LINK
500000ILS
9,032.24LINK
1000000ILS
18,064.48LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ILS và ILS sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.67 USD, 1 LINK = €13.14 EUR, 1 LINK = ₹1,225.23 INR, 1 LINK = Rp222,479.34 IDR, 1 LINK = $19.89 CAD, 1 LINK = £11.01 GBP, 1 LINK = ฿483.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
6.09
logo BTCBTC
0.001366
logo ETHETH
0.07231
logo USDTUSDT
132.42
logo XRPXRP
59.84
logo BNBBNB
0.2209
logo SOLSOL
0.8828
logo USDCUSDC
132.46
logo DOGEDOGE
730.66
logo ADAADA
187.27
logo TRXTRX
540.59
logo STETHSTETH
0.07251
logo WBTCWBTC
0.001368
logo SMARTSMART
98,614.89
logo SUISUI
38.3
logo LINKLINK
9.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.