Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZUKI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01245. Với nguồn cung lưu hành là 25,427,109.83 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của AZUKI tính bằng CNY là ¥2,233,957.21. Trong 24h qua, giá của AZUKI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001679, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUKI tính bằng CNY là ¥54.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005416.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang CNY là ¥0.01245 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AZUKI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0.01CNY |
2AZUKI | 0.02CNY |
3AZUKI | 0.03CNY |
4AZUKI | 0.04CNY |
5AZUKI | 0.06CNY |
6AZUKI | 0.07CNY |
7AZUKI | 0.08CNY |
8AZUKI | 0.09CNY |
9AZUKI | 0.11CNY |
10AZUKI | 0.12CNY |
10000AZUKI | 124.56CNY |
50000AZUKI | 622.81CNY |
100000AZUKI | 1,245.63CNY |
500000AZUKI | 6,228.18CNY |
1000000AZUKI | 12,456.37CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 80.28AZUKI |
2CNY | 160.56AZUKI |
3CNY | 240.84AZUKI |
4CNY | 321.12AZUKI |
5CNY | 401.4AZUKI |
6CNY | 481.68AZUKI |
7CNY | 561.96AZUKI |
8CNY | 642.24AZUKI |
9CNY | 722.52AZUKI |
10CNY | 802.8AZUKI |
100CNY | 8,028.01AZUKI |
500CNY | 40,140.09AZUKI |
1000CNY | 80,280.18AZUKI |
5000CNY | 401,400.9AZUKI |
10000CNY | 802,801.81AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang CNY và CNY sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZUKI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.98IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.15 INR, 1 AZUKI = Rp26.98 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.41 |
![]() | 0.0006498 |
![]() | 0.02669 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.56 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 0.4012 |
![]() | 70.92 |
![]() | 313.51 |
![]() | 93.52 |
![]() | 255.54 |
![]() | 0.02673 |
![]() | 0.0006512 |
![]() | 19.32 |
![]() | 1.96 |
![]() | 4.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Notícias Diárias | SEC Rejeita ETFs, Liquidações Disparam, Renovação de NFT Azuki; Ações Globais Disparam com Cautela
Mercado de criptomoedas volátil com $216M em liquidações após a rejeição pela SEC das inscrições para ETF de BTC. Coreia do Sul aprova projeto de lei de ativos digitais. NFT da Azuki enfrenta críticas. Ações globais em alta, cautela é recomendada. Banco central da China sugere cortes de taxas.

Gate NFT lança NFT Liquidity Pools, começa com MAYC e Azuki Fractional NFTs
O Fundador da Azuki revela sua experiência com a puxada de tapete, que fez o preço mínimo da Azuki cair pela metade
Why did the founder suddenly expose his experience during the rapid development of Azuki?

Gate.io Podcast | Azuki Supera BAYC como #1 NFT, DeFi Lender Inverse Hacked por $15.6M, SEC Rejeita Cathie Wood's ARK Invest
A grande visão da Azuki, o volume de vendas da Azuki supera o BAYC
