AVINOC Thị trường hôm nay
AVINOC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVINOC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07202. Với nguồn cung lưu hành là 167,018,564.16 AVINOC, tổng vốn hóa thị trường của AVINOC tính bằng CNY là ¥84,841,594.54. Trong 24h qua, giá của AVINOC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01557, biểu thị mức giảm -17.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVINOC tính bằng CNY là ¥23.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002107.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVINOC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVINOC sang CNY là ¥0.07202 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -17.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVINOC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVINOC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AVINOC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVINOC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVINOC/-- Spot is $ and 0%, and AVINOC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AVINOC sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AVINOC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVINOC | 0.07CNY |
2AVINOC | 0.14CNY |
3AVINOC | 0.21CNY |
4AVINOC | 0.28CNY |
5AVINOC | 0.36CNY |
6AVINOC | 0.43CNY |
7AVINOC | 0.5CNY |
8AVINOC | 0.57CNY |
9AVINOC | 0.64CNY |
10AVINOC | 0.72CNY |
10000AVINOC | 720.2CNY |
50000AVINOC | 3,601.03CNY |
100000AVINOC | 7,202.07CNY |
500000AVINOC | 36,010.39CNY |
1000000AVINOC | 72,020.78CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AVINOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.88AVINOC |
2CNY | 27.76AVINOC |
3CNY | 41.65AVINOC |
4CNY | 55.53AVINOC |
5CNY | 69.42AVINOC |
6CNY | 83.3AVINOC |
7CNY | 97.19AVINOC |
8CNY | 111.07AVINOC |
9CNY | 124.96AVINOC |
10CNY | 138.84AVINOC |
100CNY | 1,388.48AVINOC |
500CNY | 6,942.43AVINOC |
1000CNY | 13,884.87AVINOC |
5000CNY | 69,424.39AVINOC |
10000CNY | 138,848.79AVINOC |
Bảng chuyển đổi số tiền AVINOC sang CNY và CNY sang AVINOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AVINOC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AVINOC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVINOC phổ biến
AVINOC | 1 AVINOC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.9IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
AVINOC | 1 AVINOC |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVINOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVINOC = $0.01 USD, 1 AVINOC = €0.01 EUR, 1 AVINOC = ₹0.85 INR, 1 AVINOC = Rp154.9 IDR, 1 AVINOC = $0.01 CAD, 1 AVINOC = £0.01 GBP, 1 AVINOC = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.88 |
![]() | 0.0006521 |
![]() | 0.02587 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.06 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4479 |
![]() | 70.91 |
![]() | 371.05 |
![]() | 243.79 |
![]() | 101.01 |
![]() | 0.02585 |
![]() | 0.0006517 |
![]() | 1.77 |
![]() | 52,776.8 |
![]() | 20.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Nhập số lượng AVINOC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVINOC hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVINOC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVINOC sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVINOC sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVINOC sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVINOC sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVINOC sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVINOC (AVINOC)

От Ходьбы к Заработку: Как Монета GMT Изменяет Фитнес в Web3
В развивающемся мире Web3, где игры, социальные медиа и финансы переосмысляются через децентрализацию

Что такое Virtuals Protocol? Протокол создания децентрализованных AI-агентов на Base
В эпоху AI x Web3 Протокол Virtuals набирает популярность как децентрализованная платформа, которая позволяет каждому создавать

Что такое Bonk (BONK)? Узнайте о проекте Memecoin на Solana
В быстро меняющемся мире мем-токенов Bonk (BONK) стал одним из самых обсуждаемых токенов на блокчейне Solana.

Может ли Pepe Coin достичь $1? Анализ и прогноз на 2025 год
Изучите потенциал монеты Пепе достичь $1 к 2025 году.

Сеть Tor 2025: Повышение конфиденциальности и Анонимности Web3
Изучите эволюцию сетей Tor в 2025 году, рассматривая проблемы конфиденциальности в Web3.

Функции сети Карак: решения Блокчейн Web3 в 2025 году
Изучите передовые функции Karak Networks для 2025 года