AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Ghanaian Cedi (GHS)

AVAX/GHS: 1 AVAX ≈ ₵402.71 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵402.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,239,419.77 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng GHS là ₵2,652,673,005,882.74. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng GHS đã tăng ₵39.33, biểu thị mức tăng +10.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng GHS là ₵2,283.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵44.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang GHS

402.71+10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang GHS là ₵402.71 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +10.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $25.61, with a 24-hour trading change of 10.91%, AVAX/USDT Spot is $25.61 and 10.91%, and AVAX/USDT Perpetual is $25.6 and 10.06%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi AVAX sang GHS

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1AVAX
402.71GHS
2AVAX
805.42GHS
3AVAX
1,208.13GHS
4AVAX
1,610.84GHS
5AVAX
2,013.56GHS
6AVAX
2,416.27GHS
7AVAX
2,818.98GHS
8AVAX
3,221.69GHS
9AVAX
3,624.4GHS
10AVAX
4,027.12GHS
100AVAX
40,271.21GHS
500AVAX
201,356.07GHS
1000AVAX
402,712.15GHS
5000AVAX
2,013,560.79GHS
10000AVAX
4,027,121.58GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang AVAX

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1GHS
0.002483AVAX
2GHS
0.004966AVAX
3GHS
0.007449AVAX
4GHS
0.009932AVAX
5GHS
0.01241AVAX
6GHS
0.01489AVAX
7GHS
0.01738AVAX
8GHS
0.01986AVAX
9GHS
0.02234AVAX
10GHS
0.02483AVAX
100000GHS
248.31AVAX
500000GHS
1,241.58AVAX
1000000GHS
2,483.16AVAX
5000000GHS
12,415.81AVAX
10000000GHS
24,831.63AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang GHS và GHS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GHS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $25.42 USD, 1 AVAX = €22.77 EUR, 1 AVAX = ₹2,123.65 INR, 1 AVAX = Rp385,614.68 IDR, 1 AVAX = $34.48 CAD, 1 AVAX = £19.09 GBP, 1 AVAX = ฿838.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.42
logo BTCBTC
0.0003064
logo ETHETH
0.0124
logo USDTUSDT
31.74
logo XRPXRP
13
logo BNBBNB
0.04837
logo SOLSOL
0.1814
logo USDCUSDC
31.75
logo DOGEDOGE
129.51
logo ADAADA
38.36
logo TRXTRX
120.45
logo STETHSTETH
0.01232
logo SUISUI
7.88
logo WBTCWBTC
0.0003064
logo LINKLINK
1.83
logo AVAXAVAX
1.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.