Vector Finance Thị trường hôm nay
Vector Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vector Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp143.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,149,505.17 VTX, tổng vốn hóa thị trường của Vector Finance tính bằng IDR là Rp128,441,722,870,209.52. Trong 24h qua, giá của Vector Finance tính bằng IDR đã tăng Rp11.79, biểu thị mức tăng +8.940000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vector Finance tính bằng IDR là Rp24,271.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp91.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang IDR là Rp143.14 IDR, với sự thay đổi +8.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Vector Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is $ and --, and VTX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VTX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VTX | 143.14IDR |
2VTX | 286.29IDR |
3VTX | 429.43IDR |
4VTX | 572.58IDR |
5VTX | 715.72IDR |
6VTX | 858.87IDR |
7VTX | 1,002.01IDR |
8VTX | 1,145.16IDR |
9VTX | 1,288.3IDR |
10VTX | 1,431.45IDR |
100VTX | 14,314.52IDR |
500VTX | 71,572.63IDR |
1000VTX | 143,145.26IDR |
5000VTX | 715,726.33IDR |
10000VTX | 1,431,452.66IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.006985VTX |
2IDR | 0.01397VTX |
3IDR | 0.02095VTX |
4IDR | 0.02794VTX |
5IDR | 0.03492VTX |
6IDR | 0.04191VTX |
7IDR | 0.0489VTX |
8IDR | 0.05588VTX |
9IDR | 0.06287VTX |
10IDR | 0.06985VTX |
100000IDR | 698.59VTX |
500000IDR | 3,492.95VTX |
1000000IDR | 6,985.91VTX |
5000000IDR | 34,929.55VTX |
10000000IDR | 69,859.1VTX |
Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang IDR và IDR sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến
Vector Finance | 1 VTX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.17IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
Vector Finance | 1 VTX |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹0.79 INR, 1 VTX = Rp143.17 IDR, 1 VTX = $0.01 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002053 |
![]() | 0.0000002902 |
![]() | 0.00001168 |
![]() | 0.03302 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.01316 |
![]() | 0.0000487 |
![]() | 0.000205 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.71 |
![]() | 0.1763 |
![]() | 0.1133 |
![]() | 0.00001168 |
![]() | 0.05022 |
![]() | 0.0000002912 |
![]() | 0.0007665 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng VTX của bạn
Nhập số lượng VTX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vector Finance (VTX)

Cổ phiếu phân đoạn, Hợp đồng, 24⁄7Giao dịch: Gate xStocks Mang Cổ Phiếu Đến Mọi Người
Sự ra mắt của khu giao dịch xStocks không chỉ là một đổi mới trong công nghệ và sản phẩm, mà còn là sự hiện thực hóa tầm nhìn lớn của Gate trong việc xây dựng một hệ sinh thái tài chính không biên giới, cho phép mọi người dùng tiếp cận công bằng các cơ hội đầu tư.

Quỹ XRP ETF của Grayscale: Phân tích Thị trường 2025 và Chiến lược Đầu tư
Khám phá tiềm năng của Grayscale XRP ETF và tác động của nó đến đầu tư tiền điện tử.

DIS Chain là gì?
Vào tháng 9 năm 2023, dự án tiền điện tử do cộng đồng điều hành DIS đã công bố sáp nhập với EthereumFair và thành công nâng cấp lên mạng chính ETH POW hoàn toàn mới trong cùng năm.

Hiệu suất và Nắm giữ ETF BLOK: Phân tích Đầu tư Blockchain 2025
Khám phá tiềm năng của ETF BLOK vào năm 2025, phân tích sự phát triển dựa trên AI, sự hỗ trợ từ quy định và các Nắm giữ chiến lược Web3.

Mori Token vào năm 2025: Hướng dẫn đầu tư và Ứng dụng Web3
Khám phá tiềm năng của Mori trong Web3, dự đoán giá của nó cho năm 2025, và các chiến lược đầu tư.

Javsphere là gì? Dự đoán giá JAV Coin và triển vọng thị trường cho năm 2025
Javsphere là một mạng lưới máy tính phi tập trung Web3 đang nổi lên, được thiết kế để cung cấp dịch vụ tác nhân AI hiệu suất cao và khả năng xử lý dữ liệu trên chuỗi thông qua các nút phân tán.