UCXUCX sang VND:Chuyển đổi UCX (UCX) sang Việt Nam đồng (VND)

UCX/VND: 1 UCX ≈ ₫716.33 VND

Lần cập nhật mới nhất:

UCX Thị trường hôm nay

UCX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UCX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫716.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,766,925.61 UCX, tổng vốn hóa thị trường của UCX tính bằng VND là ₫839,735,150,259,084.73. Trong 24h qua, giá của UCX tính bằng VND đã tăng ₫6.45, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UCX tính bằng VND là ₫22,840.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫385.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UCX sang VND

716.33+0.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UCX sang VND là ₫716.33 VND, với sự thay đổi +0.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UCX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UCX/VND trong ngày qua.

Giao dịch UCX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UCX/-- Spot is $ and --, and UCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi UCX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UCX sang VND

logo UCXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UCX
716.33VND
2UCX
1,432.67VND
3UCX
2,149.01VND
4UCX
2,865.35VND
5UCX
3,581.69VND
6UCX
4,298.03VND
7UCX
5,014.37VND
8UCX
5,730.71VND
9UCX
6,447.05VND
10UCX
7,163.39VND
100UCX
71,633.99VND
500UCX
358,169.95VND
1,000UCX
716,339.9VND
5,000UCX
3,581,699.53VND
10,000UCX
7,163,399.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang UCX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo UCX
1VND
0.001395UCX
2VND
0.002791UCX
3VND
0.004187UCX
4VND
0.005583UCX
5VND
0.006979UCX
6VND
0.008375UCX
7VND
0.009771UCX
8VND
0.01116UCX
9VND
0.01256UCX
10VND
0.01395UCX
100,000VND
139.59UCX
500,000VND
697.99UCX
1,000,000VND
1,395.98UCX
5,000,000VND
6,979.92UCX
10,000,000VND
13,959.85UCX

Bảng chuyển đổi số tiền UCX sang VND và VND sang UCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UCX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang UCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UCX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UCX = $0.03 USD, 1 UCX = €0.02 EUR, 1 UCX = ₹2.39 INR, 1 UCX = Rp445.89 IDR, 1 UCX = $0.04 CAD, 1 UCX = £0.02 GBP, 1 UCX = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001046
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.00000403
logo XRPXRP
0.006262
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002129
logo SOLSOL
0.00009348
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.06
logo STETHSTETH
0.000004054
logo DOGEDOGE
0.08012
logo TRXTRX
0.05284
logo ADAADA
0.02073
logo LINKLINK
0.0007407
logo WBTCWBTC
0.000000165
logo HYPEHYPE
0.0004374

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UCX (UCX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UCX của bạn

Nhập số lượng UCX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UCX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UCX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UCX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UCX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UCX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UCX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi UCX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.