TidexTDX sang IDR:Chuyển đổi Tidex (TDX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

TDX/IDR: 1 TDX ≈ Rp114.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tidex Thị trường hôm nay

Tidex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TDX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp114.02. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 TDX, tổng vốn hóa thị trường của TDX tính bằng IDR là Rp18,581,475,443,700.94. Trong 24h qua, giá của TDX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0106, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TDX tính bằng IDR là Rp13,104.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.8296.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TDX sang IDR

Rp114.02-0.0093%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TDX sang IDR là Rp114.02 IDR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TDX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TDX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tidex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TDX/-- Spot is $ and --, and TDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tidex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi TDX sang IDR

logo TidexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TDX
114.02IDR
2TDX
228.05IDR
3TDX
342.07IDR
4TDX
456.1IDR
5TDX
570.12IDR
6TDX
684.15IDR
7TDX
798.17IDR
8TDX
912.2IDR
9TDX
1,026.22IDR
10TDX
1,140.25IDR
100TDX
11,402.54IDR
500TDX
57,012.7IDR
1,000TDX
114,025.4IDR
5,000TDX
570,127.02IDR
10,000TDX
1,140,254.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TDX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tidex
1IDR
0.008769TDX
2IDR
0.01753TDX
3IDR
0.0263TDX
4IDR
0.03507TDX
5IDR
0.04384TDX
6IDR
0.05261TDX
7IDR
0.06138TDX
8IDR
0.07015TDX
9IDR
0.07892TDX
10IDR
0.08769TDX
100,000IDR
876.99TDX
500,000IDR
4,384.98TDX
1,000,000IDR
8,769.97TDX
5,000,000IDR
43,849.87TDX
10,000,000IDR
87,699.75TDX

Bảng chuyển đổi số tiền TDX sang IDR và IDR sang TDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TDX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang TDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tidex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TDX = $0.01 USD, 1 TDX = €0.01 EUR, 1 TDX = ₹0.61 INR, 1 TDX = Rp114.03 IDR, 1 TDX = $0.01 CAD, 1 TDX = £0.01 GBP, 1 TDX = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001695
logo BTCBTC
0.000000266
logo ETHETH
0.000006417
logo XRPXRP
0.01002
logo USDTUSDT
0.03069
logo BNBBNB
0.00003477
logo SOLSOL
0.0001485
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.73
logo STETHSTETH
0.000006463
logo DOGEDOGE
0.1295
logo TRXTRX
0.08451
logo ADAADA
0.03353
logo LINKLINK
0.001177
logo HYPEHYPE
0.0006872
logo WBTCWBTC
0.0000002659

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tidex (TDX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng TDX của bạn

Nhập số lượng TDX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tidex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tidex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tidex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tidex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tidex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.