Sync NetworkChuyển đổi Sync Network (SYNC) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SYNC/CNY: 1 SYNC ≈ ¥0.00662 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Sync Network Thị trường hôm nay

Sync Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sync Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00662. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,834,143.28 SYNC, tổng vốn hóa thị trường của Sync Network tính bằng CNY là ¥7,556,783.52. Trong 24h qua, giá của Sync Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.001062, biểu thị mức tăng +19.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sync Network tính bằng CNY là ¥1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SYNC sang CNY

¥0.00662+19.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SYNC sang CNY là ¥0.00662 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +19.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SYNC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYNC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Sync Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SYNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SYNC/-- Spot is $ and 0%, and SYNC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sync Network sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SYNC sang CNY

logo Sync NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SYNC
0CNY
2SYNC
0.01CNY
3SYNC
0.01CNY
4SYNC
0.02CNY
5SYNC
0.03CNY
6SYNC
0.03CNY
7SYNC
0.04CNY
8SYNC
0.05CNY
9SYNC
0.05CNY
10SYNC
0.06CNY
100000SYNC
662.03CNY
500000SYNC
3,310.17CNY
1000000SYNC
6,620.34CNY
5000000SYNC
33,101.72CNY
10000000SYNC
66,203.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SYNC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sync Network
1CNY
151.04SYNC
2CNY
302.09SYNC
3CNY
453.14SYNC
4CNY
604.19SYNC
5CNY
755.24SYNC
6CNY
906.29SYNC
7CNY
1,057.34SYNC
8CNY
1,208.39SYNC
9CNY
1,359.44SYNC
10CNY
1,510.49SYNC
100CNY
15,104.95SYNC
500CNY
75,524.76SYNC
1000CNY
151,049.52SYNC
5000CNY
755,247.63SYNC
10000CNY
1,510,495.27SYNC

Bảng chuyển đổi số tiền SYNC sang CNY và CNY sang SYNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SYNC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SYNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sync Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SYNC = $0 USD, 1 SYNC = €0 EUR, 1 SYNC = ₹0.07 INR, 1 SYNC = Rp12.32 IDR, 1 SYNC = $0 CAD, 1 SYNC = £0 GBP, 1 SYNC = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.45
logo BTCBTC
0.0006594
logo ETHETH
0.02586
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.11
logo BNBBNB
0.104
logo SOLSOL
0.4127
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
316.62
logo ADAADA
94.55
logo TRXTRX
258.84
logo STETHSTETH
0.02575
logo WBTCWBTC
0.000658
logo SUISUI
19.69
logo HYPEHYPE
2.1
logo LINKLINK
4.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sync Network của bạn

01

Nhập số lượng SYNC của bạn

Nhập số lượng SYNC của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sync Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sync Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sync Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sync Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sync Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sync Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sync Network sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sync Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sync Network (SYNC)

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目

什麼是 ZKsync?了解市場上資金最多的 Layer 項目

ZKsync 是一個備受關注和資金支持的項目,它是一款旨在增強以太坊功能的 Layer 擴容解決方案。本文將探討 ZKsync 是什麼、它的工作原理以及它爲何成爲市場上資金最多的 Layer 項目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ZKsync被盜500萬美元代幣跳水,信任考驗再次來臨

ZKsync被盜500萬美元代幣跳水,信任考驗再次來臨

4月15日,ZKsync 官方發布緊急聲明:空投合約的管理員帳戶私鑰泄露。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元

第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元

ZKSync 突發跳水;美股上市公司 Janover 增持約 8 萬枚 SOL

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
每日新聞 | BTC在短線下跌至59000美元以下後回升; Swarm Markets通過NFT提供代幣化黃金; ZKsync代幣在發行後下跌了40%

每日新聞 | BTC在短線下跌至59000美元以下後回升; Swarm Markets通過NFT提供代幣化黃金; ZKsync代幣在發行後下跌了40%

BTC ETF在一周內出現淨流出,BTC在短期內下跌至59000美元以下,Mt. Gox的還款事件加劇了市場動盪。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-25
每日新聞 | BTC 和 ETH 下跌,加密市場回調;泰達幣推出由黃金支持的新代幣;ZKsync 空投的初始市值接近 800M 美元

每日新聞 | BTC 和 ETH 下跌,加密市場回調;泰達幣推出由黃金支持的新代幣;ZKsync 空投的初始市值接近 800M 美元

BTC和ETH下跌,加密市場經歷了回調。泰達幣推出了一個由黃金支持的新代幣,以擴大加密貨幣的合成。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-18
zkSync發行後值得關注的熱門生態項目是什麼?

zkSync發行後值得關注的熱門生態項目是什麼?

分析高質量的 zkSync 生態項目並互動以獲取潛在回報

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.