SuiNS Thị trường hôm nay
SuiNS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1045. Với nguồn cung lưu hành là 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của NS tính bằng EUR là €14,549,284.58. Trong 24h qua, giá của NS tính bằng EUR đã giảm €-0.005559, biểu thị mức giảm -5.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NS tính bằng EUR là €1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05375.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang EUR là €0.1045 EUR, với sự thay đổi -5.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch SuiNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1167 | -4.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1173 | -4.20% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.1167, with a 24-hour trading change of -4.78%, NS/USDT Spot is $0.1167 and -4.78%, and NS/USDT Perpetual is $0.1173 and -4.20%.
Bảng chuyển đổi SuiNS sang Euro
Bảng chuyển đổi NS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 0.1EUR |
2NS | 0.2EUR |
3NS | 0.31EUR |
4NS | 0.41EUR |
5NS | 0.52EUR |
6NS | 0.62EUR |
7NS | 0.73EUR |
8NS | 0.83EUR |
9NS | 0.94EUR |
10NS | 1.04EUR |
1,000NS | 104.56EUR |
5,000NS | 522.84EUR |
10,000NS | 1,045.69EUR |
50,000NS | 5,228.47EUR |
100,000NS | 10,456.94EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9.56NS |
2EUR | 19.12NS |
3EUR | 28.68NS |
4EUR | 38.25NS |
5EUR | 47.81NS |
6EUR | 57.37NS |
7EUR | 66.94NS |
8EUR | 76.5NS |
9EUR | 86.06NS |
10EUR | 95.63NS |
100EUR | 956.3NS |
500EUR | 4,781.51NS |
1,000EUR | 9,563.02NS |
5,000EUR | 47,815.11NS |
10,000EUR | 95,630.22NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang EUR và EUR sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.75INR |
![]() | Rp1,770.61IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.85THB |
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽10.79RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺3.98TRY |
![]() | ¥0.82CNY |
![]() | ¥16.81JPY |
![]() | $0.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.12 USD, 1 NS = €0.1 EUR, 1 NS = ₹9.75 INR, 1 NS = Rp1,770.61 IDR, 1 NS = $0.16 CAD, 1 NS = £0.09 GBP, 1 NS = ฿3.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.08 |
![]() | 0.004862 |
![]() | 0.156 |
![]() | 185.35 |
![]() | 558.27 |
![]() | 0.7341 |
![]() | 3.36 |
![]() | 557.93 |
![]() | 132,561.69 |
![]() | 0.1563 |
![]() | 2,705.53 |
![]() | 1,714.9 |
![]() | 773.41 |
![]() | 3.36 |
![]() | 0.004875 |
![]() | 14.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SuiNS (NS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

Cách Mua LGNS Trên Gate: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Ngành công nghiệp game Web3 đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng nhiều nhà giao dịch quan tâm đến những token đầy tiềm năng như LGNS

Vì Sao LGNS Đang Thu Hút Sự Chú Ý Trong Không Gian Game Web3
Khi lĩnh vực GameFi ngày càng phát triển mạnh mẽ trong năm 2025, một cái tên đang dần nổi bật trên các sàn giao dịch và chiến dịch launchpad — LGNS.

Mainstream Là Gì? Khi Crypto Bước Ra Khỏi Ngách Và Tiến Vào Xu Hướng Chủ Đạo
Tìm hiểu cách crypto chuyển mình từ phong trào ngách thành xu hướng phổ biến trên toàn thế giới.

Gate Alpha Ra Mắt Giao Dịch Nội Bộ cho Các Nền Tảng Phát Hành Token: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab, và Moonshot
Gần đây, Gate Alpha đã chính thức thông báo hỗ trợ giao dịch nội bộ trên bốn nền tảng phát hành Token lớn: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab và Moonshot.

Đằng sau sự tăng giá 28% của Pudgy Penguins (PENGU): Một sự phục hồi rộng rãi trong thị trường NFT
Khi cơn sốt NFT giao thoa với sự biến động của các đồng meme, giá trị độc đáo của PENGU có thể nằm ở những nỗ lực của nó để vượt qua những hạn chế của cả hai.

SNS Là Gì? Giải Mã Synesis One – Hệ Sinh Thái Dữ Liệu Phi Tập Trung Trên Solana
Khám phá cách Synesis One (SNS) cung cấp dữ liệu phi tập trung để hỗ trợ phát triển trí tuệ nhân tạo.