Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM6,948.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 519,939,879.41 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng MRU là UM143,560,101,219,301.63. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng MRU đã tăng UM271.09, biểu thị mức tăng +4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng MRU là UM11,655.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM19.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang MRU là UM MRU, với tỷ lệ thay đổi là +4.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $170.37 | 2.31% | |
![]() Giao ngay | $170.44 | 2.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $170.18 | 2.72% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $170.37, with a 24-hour trading change of 2.31%, SOL/USDT Spot is $170.37 and 2.31%, and SOL/USDT Perpetual is $170.18 and 2.72%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi SOL sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 6,948.41MRU |
2SOL | 13,896.82MRU |
3SOL | 20,845.23MRU |
4SOL | 27,793.64MRU |
5SOL | 34,742.05MRU |
6SOL | 41,690.47MRU |
7SOL | 48,638.88MRU |
8SOL | 55,587.29MRU |
9SOL | 62,535.7MRU |
10SOL | 69,484.11MRU |
100SOL | 694,841.18MRU |
500SOL | 3,474,205.91MRU |
1000SOL | 6,948,411.82MRU |
5000SOL | 34,742,059.1MRU |
10000SOL | 69,484,118.2MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.0001439SOL |
2MRU | 0.0002878SOL |
3MRU | 0.0004317SOL |
4MRU | 0.0005756SOL |
5MRU | 0.0007195SOL |
6MRU | 0.0008635SOL |
7MRU | 0.001007SOL |
8MRU | 0.001151SOL |
9MRU | 0.001295SOL |
10MRU | 0.001439SOL |
1000000MRU | 143.91SOL |
5000000MRU | 719.58SOL |
10000000MRU | 1,439.17SOL |
50000000MRU | 7,195.88SOL |
100000000MRU | 14,391.77SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang MRU và MRU sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MRU sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $174.86USD |
![]() | €156.66EUR |
![]() | ₹14,608.22INR |
![]() | Rp2,652,579.98IDR |
![]() | $237.18CAD |
![]() | £131.32GBP |
![]() | ฿5,767.37THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽16,158.59RUB |
![]() | R$951.12BRL |
![]() | د.إ642.17AED |
![]() | ₺5,968.39TRY |
![]() | ¥1,233.32CNY |
![]() | ¥25,180.14JPY |
![]() | $1,362.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $174.86 USD, 1 SOL = €156.66 EUR, 1 SOL = ₹14,608.22 INR, 1 SOL = Rp2,652,579.98 IDR, 1 SOL = $237.18 CAD, 1 SOL = £131.32 GBP, 1 SOL = ฿5,767.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SUI chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
AVAX chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5778 |
![]() | 0.0001191 |
![]() | 0.004909 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.2 |
![]() | 0.01928 |
![]() | 0.07195 |
![]() | 12.58 |
![]() | 53.79 |
![]() | 16.48 |
![]() | 46.65 |
![]() | 0.004899 |
![]() | 0.0001209 |
![]() | 3.25 |
![]() | 0.7864 |
![]() | 0.5444 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

一文評估2025年Solana ETF的投資前景
隨着Solana區塊鏈技術的快速發展,投資者對Solana ETF的興趣持續攀升。

SOL ETF 前景分析
2025 年被視爲 Solana ETF 獲批的關鍵窗口期。

LAYER 價格多少?Solayer 是什麼項目?
Solayer 若能持續擴大生態合作,其核心代幣 LAYER 有望實現價值回歸與再度增長。

LaunchCoin價格飆升解析,基於Solana的新項目潛力幾何?
其中一個項目——LaunchCoin在短短72小時內暴漲超過327%,吸引了大量關注

Solana 鏈知名 Meme 幣:BONK、POPCAT 與 WIF
在 Solana 低手續費、高性能的技術優勢下,Meme 幣得以迅速擴張並引發市場狂熱。

Solana Explorer:深度解鎖Solana區塊鏈數據
Solana Explorer 已成爲用戶探索 Solana 生態的必備工具
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường
