Single Finance Thị trường hôm nay
Single Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SINGLE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.01976. Với nguồn cung lưu hành là 40,200,000 SINGLE, tổng vốn hóa thị trường của SINGLE tính bằng JPY là ¥117,602,100.37. Trong 24h qua, giá của SINGLE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003632, biểu thị mức giảm -15.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SINGLE tính bằng JPY là ¥30.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01889.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SINGLE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SINGLE sang JPY là ¥0.01976 JPY, với sự thay đổi -15.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SINGLE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SINGLE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Single Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001362 | -13.46% |
The real-time trading price of SINGLE/USDT Spot is $0.0001362, with a 24-hour trading change of -13.46%, SINGLE/USDT Spot is $0.0001362 and -13.46%, and SINGLE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Single Finance sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi SINGLE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SINGLE | 0.01JPY |
2SINGLE | 0.03JPY |
3SINGLE | 0.05JPY |
4SINGLE | 0.07JPY |
5SINGLE | 0.09JPY |
6SINGLE | 0.11JPY |
7SINGLE | 0.13JPY |
8SINGLE | 0.15JPY |
9SINGLE | 0.17JPY |
10SINGLE | 0.19JPY |
10,000SINGLE | 197.69JPY |
50,000SINGLE | 988.47JPY |
100,000SINGLE | 1,976.95JPY |
500,000SINGLE | 9,884.79JPY |
1,000,000SINGLE | 19,769.59JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SINGLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 50.58SINGLE |
2JPY | 101.16SINGLE |
3JPY | 151.74SINGLE |
4JPY | 202.33SINGLE |
5JPY | 252.91SINGLE |
6JPY | 303.49SINGLE |
7JPY | 354.07SINGLE |
8JPY | 404.66SINGLE |
9JPY | 455.24SINGLE |
10JPY | 505.82SINGLE |
100JPY | 5,058.27SINGLE |
500JPY | 25,291.36SINGLE |
1,000JPY | 50,582.72SINGLE |
5,000JPY | 252,913.64SINGLE |
10,000JPY | 505,827.29SINGLE |
Bảng chuyển đổi số tiền SINGLE sang JPY và JPY sang SINGLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SINGLE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang SINGLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Single Finance phổ biến
Single Finance | 1 SINGLE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Single Finance | 1 SINGLE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SINGLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SINGLE = $0 USD, 1 SINGLE = €0 EUR, 1 SINGLE = ₹0.01 INR, 1 SINGLE = Rp2.17 IDR, 1 SINGLE = $0 CAD, 1 SINGLE = £0 GBP, 1 SINGLE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1958 |
![]() | 0.00002913 |
![]() | 0.0007854 |
![]() | 1.1 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.003999 |
![]() | 0.01842 |
![]() | 3.38 |
![]() | 467.05 |
![]() | 0.0007861 |
![]() | 3.65 |
![]() | 15.2 |
![]() | 9.61 |
![]() | 0.1347 |
![]() | 0.0000292 |
![]() | 0.07892 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Single Finance (SINGLE) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng SINGLE của bạn
Nhập số lượng SINGLE của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Single Finance hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Single Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Single Finance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Single Finance sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Single Finance sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Single Finance sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Single Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Single Finance (SINGLE)

KIGU Market Analysis: Price Trends, Trading Volume, and Key Support Levels
KIGU is a brand-new AI-themed token on Avalanche that just burst onto the scene with outsized volatility, fast-rising volume, and a single, concentrated on-chain market.

Shiba Inu Ecosystem Update: $28 Billion Market Cap Prediction Sparks Market Frenzy, Burn Rate Soars 48,324% in a Single Day
Investors should pay attention to the progress of community elections at the end of August and the transaction volume data of Shibarium, as these factors will become the core catalysts for the new round of market trends.

What Is the 401(k) Bill? What Does the Implementation of Trump’s 401(k) Crypto Bill Mean for Bitcoin?
A single executive order has redefined the investment boundaries of the nearly $9 trillion U.S. retirement savings market.