ShentuCTK sang TWD:Chuyển đổi Shentu (CTK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

CTK/TWD: 1 CTK ≈ NT$10.66 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$10.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,381,708 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng TWD là NT$48,632,430,590.47. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng TWD đã tăng NT$0.4491, biểu thị mức tăng +4.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng TWD là NT$120.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$6.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang TWD

NT$10.66+4.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang TWD là NT$10.66 TWD, với sự thay đổi +4.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTK/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShentuCTK/USDT
Giao ngay
$0.3467
+3.30%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3464
+3.25%

The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3467, with a 24-hour trading change of +3.30%, CTK/USDT Spot is $0.3467 and +3.30%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3464 and +3.25%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi CTK sang TWD

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1CTK
10.77TWD
2CTK
21.55TWD
3CTK
32.32TWD
4CTK
43.1TWD
5CTK
53.87TWD
6CTK
64.65TWD
7CTK
75.42TWD
8CTK
86.2TWD
9CTK
96.97TWD
10CTK
107.75TWD
100CTK
1,077.52TWD
500CTK
5,387.62TWD
1,000CTK
10,775.25TWD
5,000CTK
53,876.27TWD
10,000CTK
107,752.54TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang CTK

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1TWD
0.0928CTK
2TWD
0.1856CTK
3TWD
0.2784CTK
4TWD
0.3712CTK
5TWD
0.464CTK
6TWD
0.5568CTK
7TWD
0.6496CTK
8TWD
0.7424CTK
9TWD
0.8352CTK
10TWD
0.928CTK
10,000TWD
928.05CTK
50,000TWD
4,640.26CTK
100,000TWD
9,280.52CTK
500,000TWD
46,402.61CTK
1,000,000TWD
92,805.23CTK

Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang TWD và TWD sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTK sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.35 USD, 1 CTK = €0.3 EUR, 1 CTK = ₹30.63 INR, 1 CTK = Rp5,696.23 IDR, 1 CTK = $0.48 CAD, 1 CTK = £0.26 GBP, 1 CTK = ฿11.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.961
logo BTCBTC
0.0001459
logo ETHETH
0.003548
logo XRPXRP
5.41
logo USDTUSDT
16.37
logo BNBBNB
0.01892
logo SOLSOL
0.07738
logo USDCUSDC
16.38
logo SMARTSMART
2,441.29
logo STETHSTETH
0.00356
logo DOGEDOGE
73.77
logo TRXTRX
46.86
logo ADAADA
18.79
logo LINKLINK
0.6703
logo WBTCWBTC
0.0001457
logo HYPEHYPE
0.3264

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shentu (CTK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide