Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5419. Với nguồn cung lưu hành là 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng EUR là €24,192,780.93. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng EUR đã giảm €-0.01566, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng EUR là €24.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang EUR là €0.5419 EUR, với sự thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6117 | -2.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.609 | -3.07% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.6117, with a 24-hour trading change of -2.12%, RAD/USDT Spot is $0.6117 and -2.12%, and RAD/USDT Perpetual is $0.609 and -3.07%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Euro
Bảng chuyển đổi RAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0.54EUR |
2RAD | 1.08EUR |
3RAD | 1.62EUR |
4RAD | 2.16EUR |
5RAD | 2.7EUR |
6RAD | 3.25EUR |
7RAD | 3.79EUR |
8RAD | 4.33EUR |
9RAD | 4.87EUR |
10RAD | 5.41EUR |
1,000RAD | 541.92EUR |
5,000RAD | 2,709.64EUR |
10,000RAD | 5,419.29EUR |
50,000RAD | 27,096.49EUR |
100,000RAD | 54,192.99EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.84RAD |
2EUR | 3.69RAD |
3EUR | 5.53RAD |
4EUR | 7.38RAD |
5EUR | 9.22RAD |
6EUR | 11.07RAD |
7EUR | 12.91RAD |
8EUR | 14.76RAD |
9EUR | 16.6RAD |
10EUR | 18.45RAD |
100EUR | 184.52RAD |
500EUR | 922.62RAD |
1,000EUR | 1,845.25RAD |
5,000EUR | 9,226.28RAD |
10,000EUR | 18,452.57RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang EUR và EUR sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.53INR |
![]() | Rp9,176.17IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.95THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽55.9RUB |
![]() | R$3.29BRL |
![]() | د.إ2.22AED |
![]() | ₺20.65TRY |
![]() | ¥4.27CNY |
![]() | ¥87.11JPY |
![]() | $4.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.6 USD, 1 RAD = €0.54 EUR, 1 RAD = ₹50.53 INR, 1 RAD = Rp9,176.17 IDR, 1 RAD = $0.82 CAD, 1 RAD = £0.45 GBP, 1 RAD = ฿19.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.12 |
![]() | 0.004897 |
![]() | 0.1573 |
![]() | 184.86 |
![]() | 558.19 |
![]() | 0.7333 |
![]() | 3.4 |
![]() | 557.98 |
![]() | 132,435.87 |
![]() | 0.1574 |
![]() | 2,699.77 |
![]() | 1,713.58 |
![]() | 766.72 |
![]() | 3.42 |
![]() | 0.004907 |
![]() | 14.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radicle (RAD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Những Lý Do Hàng Đầu Khiến Các Trader Đổ Về Sự Kiện Launchpad IKA
Gate Launchpad từ lâu đã là nền tảng khởi đầu uy tín cho những dự án crypto tiềm năng—và năm 2025, mọi ánh mắt đang đổ dồn về IKA Launchpad.

Gradient Là Gì? Tìm Hiểu Về Token Gradient Trade Và Vai Trò Của Nó Trong Thế Giới Crypto
Tìm hiểu cách token Gradient hỗ trợ công cụ giao dịch và đóng góp vào hệ sinh thái crypto hiện đại.

Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Người Mới Bắt Đầu Về TradingView: Tính Năng Mới Nhất & Mẹo Thực Tiễn
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn làm chủ TradingView từ đầu, và kết hợp với các cập nhật mới nhất vào tháng Bảy, giúp bạn bắt đầu hành trình phân tích của mình một cách hiệu quả.

FOMO Là Gì? Hiệu Ứng Khiến Nhiều Trader Đu Đỉnh Mà Không Hiểu Tại Sao
Tìm hiểu cách FOMO ảnh hưởng đến quyết định giao dịch và lý do khiến nhiều người mua ở giá cao.

NERF Là Gì? Khám Phá Neural Radiance Field Và Tầm Nhìn Ứng Dụng Blockchain
Tìm hiểu cách NERF kết hợp hình ảnh 3D với blockchain để tạo nên tài sản số thế hệ mới.

AG Là Gì? Tìm Hiểu Về Aradena – Tựa Game NFT Kết Hợp Chiến Thuật và Blockchain
Khám phá AG – token trong Aradena, thế giới game blockchain chiến thuật với NFT và đấu PvP hấp dẫn.