Metavault TradeMVX sang THB:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Baht Thái (THB)

MVX/THB: 1 MVX ≈ ฿1.96 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿1.96. Với nguồn cung lưu hành là 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của MVX tính bằng THB là ฿160,041,460.81. Trong 24h qua, giá của MVX tính bằng THB đã giảm ฿-0.02239, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVX tính bằng THB là ฿149.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.04821.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang THB

฿1.96-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang THB là ฿1.96 THB, với sự thay đổi -1.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is $ and --, and MVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi MVX sang THB

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1MVX
1.96THB
2MVX
3.92THB
3MVX
5.88THB
4MVX
7.85THB
5MVX
9.81THB
6MVX
11.77THB
7MVX
13.74THB
8MVX
15.7THB
9MVX
17.66THB
10MVX
19.63THB
100MVX
196.32THB
500MVX
981.6THB
1,000MVX
1,963.21THB
5,000MVX
9,816.08THB
10,000MVX
19,632.16THB

Bảng chuyển đổi THB sang MVX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1THB
0.5093MVX
2THB
1.01MVX
3THB
1.52MVX
4THB
2.03MVX
5THB
2.54MVX
6THB
3.05MVX
7THB
3.56MVX
8THB
4.07MVX
9THB
4.58MVX
10THB
5.09MVX
1,000THB
509.36MVX
5,000THB
2,546.84MVX
10,000THB
5,093.68MVX
50,000THB
25,468.4MVX
100,000THB
50,936.81MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang THB và THB sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MVX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.06 USD, 1 MVX = €0.05 EUR, 1 MVX = ₹5.25 INR, 1 MVX = Rp976.05 IDR, 1 MVX = $0.08 CAD, 1 MVX = £0.04 GBP, 1 MVX = ฿1.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9082
logo BTCBTC
0.0001383
logo ETHETH
0.003407
logo XRPXRP
5.16
logo USDTUSDT
15.41
logo BNBBNB
0.01795
logo SOLSOL
0.07525
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,216.82
logo STETHSTETH
0.003421
logo DOGEDOGE
70.12
logo TRXTRX
44.54
logo ADAADA
17.98
logo LINKLINK
0.6442
logo WBTCWBTC
0.0001381
logo HYPEHYPE
0.3218

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide