LayerAI Thị trường hôm nay
LayerAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LayerAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,294,606,592.99 LAI, tổng vốn hóa thị trường của LayerAI tính bằng EUR là €960,649.34. Trong 24h qua, giá của LayerAI tính bằng EUR đã tăng €0.00001332, biểu thị mức tăng +2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerAI tính bằng EUR là €0.08489, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003128.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAI sang EUR là €0.0004673 EUR, với sự thay đổi +2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch LayerAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005188 | +3.22% |
The real-time trading price of LAI/USDT Spot is $0.0005188, with a 24-hour trading change of +3.22%, LAI/USDT Spot is $0.0005188 and +3.22%, and LAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi LayerAI sang Euro
Bảng chuyển đổi LAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAI | 0EUR |
2LAI | 0EUR |
3LAI | 0EUR |
4LAI | 0EUR |
5LAI | 0EUR |
6LAI | 0EUR |
7LAI | 0EUR |
8LAI | 0EUR |
9LAI | 0EUR |
10LAI | 0EUR |
1,000,000LAI | 467.3EUR |
5,000,000LAI | 2,336.5EUR |
10,000,000LAI | 4,673.01EUR |
50,000,000LAI | 23,365.07EUR |
100,000,000LAI | 46,730.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,139.94LAI |
2EUR | 4,279.89LAI |
3EUR | 6,419.83LAI |
4EUR | 8,559.78LAI |
5EUR | 10,699.73LAI |
6EUR | 12,839.67LAI |
7EUR | 14,979.62LAI |
8EUR | 17,119.57LAI |
9EUR | 19,259.51LAI |
10EUR | 21,399.46LAI |
100EUR | 213,994.63LAI |
500EUR | 1,069,973.16LAI |
1,000EUR | 2,139,946.32LAI |
5,000EUR | 10,699,731.63LAI |
10,000EUR | 21,399,463.26LAI |
Bảng chuyển đổi số tiền LAI sang EUR và EUR sang LAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 LAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerAI phổ biến
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
LayerAI | 1 LAI |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAI = $0 USD, 1 LAI = €0 EUR, 1 LAI = ₹0.04 INR, 1 LAI = Rp7.91 IDR, 1 LAI = $0 CAD, 1 LAI = £0 GBP, 1 LAI = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
PMX chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.08 |
![]() | 0.004906 |
![]() | 0.1569 |
![]() | 185.35 |
![]() | 558.26 |
![]() | 0.7347 |
![]() | 3.36 |
![]() | 557.98 |
![]() | 131,713.86 |
![]() | 0.1572 |
![]() | 2,699.38 |
![]() | 1,710.9 |
![]() | 767.35 |
![]() | 3.4 |
![]() | 0.00491 |
![]() | 14.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LayerAI (LAI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng LAI của bạn
Nhập số lượng LAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerAI sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerAI sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerAI (LAI)

Dự đoán giá XRP USDT: Các xu hướng chính và mục tiêu tương lai sau khi phá vỡ $3.6
Bài viết này sẽ phân tích sâu về mức hỗ trợ chính trong tương lai và phạm vi mục tiêu của XRP bằng cách kết hợp các chỉ báo kỹ thuật, xu hướng của các tổ chức và tâm lý thị trường.

Hướng dẫn thực tế giao dịch hợp đồng tương lai vĩnh cửu MERL: Phân tích hai lợi thế kép của Gate về thanh khoản và hoạt động
Trong sự bùng nổ của hệ sinh thái Bitcoin Layer 2 vào năm 2025, token quản trị của Merlin Chains MERL đang trở thành tâm điểm mới của giao dịch hợp đồng.

Cách giao dịch hợp đồng ES tương lai? Lợi thế của Gate là gì?
Bài viết này sẽ chi tiết về các chiến lược giao dịch của Hợp đồng tương lai vĩnh viễn ES và phân tích những lợi thế cốt lõi của nền tảng Gate.

Cách giao dịch hợp đồng tương lai SYRUP? Hướng dẫn uy tín trên nền tảng Gate
SYRUP Perptual Futures không chỉ là một công cụ đòn bẩy để nắm bắt lợi tức tăng trưởng của Maple Finance, mà còn là một biểu tượng quan trọng cho việc tài chính hóa các token quản trị DeFi.

Laika (LKI) Là Gì? Khám Phá Dự Án Meme Có Tầm Nhìn Và Ứng Dụng Thực Tế
Khám phá Laika (LKI), một token dựa trên meme với tầm nhìn, sức mạnh cộng đồng và các trường hợp sử dụng thực tế.

Futures Là Gì? Hiểu Về Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của futures crypto, vai trò của chúng và lý do nhà giao dịch ưa chuộng.