Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,217.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng IDR là Rp4,373,677,468,236,482.43. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng IDR đã tăng Rp786.87, biểu thị mức tăng +56.260000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng IDR là Rp22,754.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,339.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang IDR là Rp2,217.81 IDR, với sự thay đổi +56.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1443 | +53.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1439 | +51.63% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1443, with a 24-hour trading change of +53.36%, J/USDT Spot is $0.1443 and +53.36%, and J/USDT Perpetual is $0.1439 and +51.63%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi J sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 2,036.99IDR |
2J | 4,073.98IDR |
3J | 6,110.97IDR |
4J | 8,147.96IDR |
5J | 10,184.96IDR |
6J | 12,221.95IDR |
7J | 14,258.94IDR |
8J | 16,295.93IDR |
9J | 18,332.92IDR |
10J | 20,369.92IDR |
100J | 203,699.21IDR |
500J | 1,018,496.05IDR |
1000J | 2,036,992.1IDR |
5000J | 10,184,960.54IDR |
10000J | 20,369,921.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004909J |
2IDR | 0.0009818J |
3IDR | 0.001472J |
4IDR | 0.001963J |
5IDR | 0.002454J |
6IDR | 0.002945J |
7IDR | 0.003436J |
8IDR | 0.003927J |
9IDR | 0.004418J |
10IDR | 0.004909J |
1000000IDR | 490.91J |
5000000IDR | 2,454.59J |
10000000IDR | 4,909.19J |
50000000IDR | 24,545.99J |
100000000IDR | 49,091.99J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang IDR và IDR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.21INR |
![]() | Rp2,217.82IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.82THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽13.51RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺4.99TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥21.05JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.15 USD, 1 J = €0.13 EUR, 1 J = ₹12.21 INR, 1 J = Rp2,217.82 IDR, 1 J = $0.2 CAD, 1 J = £0.11 GBP, 1 J = ฿4.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00187 |
![]() | 0.0000002793 |
![]() | 0.000009022 |
![]() | 0.009598 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004174 |
![]() | 0.0001678 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 7.42 |
![]() | 0.1287 |
![]() | 0.000009029 |
![]() | 0.03847 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.0000002792 |
![]() | 0.000749 |
![]() | 0.07057 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JASMY: Mở ra một kỷ nguyên mới của Internet vạn vật và bảo mật dữ liệu
JASMY có nguồn gốc từ Nhật Bản, và mục tiêu cốt lõi của nó là định nghĩa lại việc quản lý và sử dụng dữ liệu cá nhân bằng cách kết hợp công nghệ blockchain với internet vạn vật.

MAJOR là gì? Token “Tap-to-Earn” trên Telegram hiện đã có mặt trên Gate
Tìm hiểu về MAJOR, token tap-to-earn đang gây sốt trên Telegram, hiện đã có mặt trên Gate.

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.

Jade (JADE) Là Gì? Token Hóa Thị Trường Đá Quý Trên Blockchain Và Metaverse
Khám phá cách Jade (JADE) ứng dụng blockchain và metaverse để đổi mới ngành đá quý.

MAJOR Token: Diễn Biến Giá, Tiện Ích và Triển Vọng Tăng Trưởng Năm 2025
Khám phá giá MAJOR, ứng dụng thực tế và tiềm năng tăng trưởng của token này trong năm 2025.