izumiIZI sang SAR:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Saudi Riyal (SAR)

IZI/SAR: 1 IZI ≈ ﷼0.01552 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.01552. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng SAR là ﷼45,830,370.93. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.000277, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng SAR là ﷼0.8253, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01391.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang SAR

0.01552-1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang SAR là ﷼0.01552 SAR, với sự thay đổi -1.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/SAR trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004145
-1.91%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004145, with a 24-hour trading change of -1.91%, IZI/USDT Spot is $0.004145 and -1.91%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi IZI sang SAR

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1IZI
0.01SAR
2IZI
0.03SAR
3IZI
0.04SAR
4IZI
0.06SAR
5IZI
0.07SAR
6IZI
0.09SAR
7IZI
0.1SAR
8IZI
0.12SAR
9IZI
0.13SAR
10IZI
0.15SAR
10,000IZI
155.21SAR
50,000IZI
776.06SAR
100,000IZI
1,552.12SAR
500,000IZI
7,760.62SAR
1,000,000IZI
15,521.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang IZI

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1SAR
64.42IZI
2SAR
128.85IZI
3SAR
193.28IZI
4SAR
257.71IZI
5SAR
322.13IZI
6SAR
386.56IZI
7SAR
450.99IZI
8SAR
515.42IZI
9SAR
579.85IZI
10SAR
644.27IZI
100SAR
6,442.78IZI
500SAR
32,213.9IZI
1,000SAR
64,427.8IZI
5,000SAR
322,139IZI
10,000SAR
644,278IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang SAR và SAR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IZI sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.35 INR, 1 IZI = Rp62.79 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.95
logo BTCBTC
0.001171
logo ETHETH
0.03786
logo XRPXRP
44.35
logo USDTUSDT
133.38
logo BNBBNB
0.1737
logo SOLSOL
0.8094
logo USDCUSDC
133.32
logo SMARTSMART
31,621.05
logo STETHSTETH
0.03794
logo TRXTRX
406.55
logo DOGEDOGE
661.73
logo ADAADA
183.88
logo PMXPMX
0.8183
logo WBTCWBTC
0.001172
logo HYPEHYPE
3.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Saudi Riyal (SAR)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.