Horizon ProtocolHZN sang IDR:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp46.55 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp46.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 184,680,151.39 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng IDR là Rp130,426,142,000,828.17. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp1.14, biểu thị mức tăng +2.550000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng IDR là Rp24,574.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp25.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp46.55+2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp46.55 IDR, với sự thay đổi +2.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
46.55IDR
2HZN
93.11IDR
3HZN
139.66IDR
4HZN
186.22IDR
5HZN
232.77IDR
6HZN
279.33IDR
7HZN
325.88IDR
8HZN
372.44IDR
9HZN
418.99IDR
10HZN
465.55IDR
100HZN
4,655.5IDR
500HZN
23,277.5IDR
1000HZN
46,555IDR
5000HZN
232,775.04IDR
10000HZN
465,550.08IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1IDR
0.02147HZN
2IDR
0.04295HZN
3IDR
0.06443HZN
4IDR
0.08591HZN
5IDR
0.1073HZN
6IDR
0.1288HZN
7IDR
0.1503HZN
8IDR
0.1718HZN
9IDR
0.1933HZN
10IDR
0.2147HZN
10000IDR
214.79HZN
50000IDR
1,073.99HZN
100000IDR
2,147.99HZN
500000IDR
10,739.98HZN
1000000IDR
21,479.96HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.26 INR, 1 HZN = Rp46.56 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00182
logo BTCBTC
0.0000002763
logo ETHETH
0.000008829
logo XRPXRP
0.009398
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004168
logo SOLSOL
0.0001622
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1232
logo SMARTSMART
7.42
logo STETHSTETH
0.000008862
logo ADAADA
0.03718
logo TRXTRX
0.1041
logo WBTCWBTC
0.0000002762
logo HYPEHYPE
0.0007263
logo XLMXLM
0.07031

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.