Hoppy Token Thị trường hôm nay
Hoppy Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hoppy Token chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0000000002928. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HOPPY, tổng vốn hóa thị trường của Hoppy Token tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Hoppy Token tính bằng USD đã tăng $0.000000000001111, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hoppy Token tính bằng USD là $0.00000001303, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000001016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPPY sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPPY sang USD là $0.0000000002928 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPPY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPPY/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hoppy Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002347 | 5.81% |
The real-time trading price of HOPPY/USDT Spot is $0.00002347, with a 24-hour trading change of 5.81%, HOPPY/USDT Spot is $0.00002347 and 5.81%, and HOPPY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hoppy Token sang US Dollar
Bảng chuyển đổi HOPPY sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPPY | 0USD |
2HOPPY | 0USD |
3HOPPY | 0USD |
4HOPPY | 0USD |
5HOPPY | 0USD |
6HOPPY | 0USD |
7HOPPY | 0USD |
8HOPPY | 0USD |
9HOPPY | 0USD |
10HOPPY | 0USD |
1000000000000HOPPY | 292.89USD |
5000000000000HOPPY | 1,464.48USD |
10000000000000HOPPY | 2,928.96USD |
50000000000000HOPPY | 14,644.8USD |
100000000000000HOPPY | 29,289.6USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HOPPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3,414,181,142.79HOPPY |
2USD | 6,828,362,285.58HOPPY |
3USD | 10,242,543,428.38HOPPY |
4USD | 13,656,724,571.17HOPPY |
5USD | 17,070,905,713.97HOPPY |
6USD | 20,485,086,856.76HOPPY |
7USD | 23,899,267,999.56HOPPY |
8USD | 27,313,449,142.35HOPPY |
9USD | 30,727,630,285.15HOPPY |
10USD | 34,141,811,427.94HOPPY |
100USD | 341,418,114,279.47HOPPY |
500USD | 1,707,090,571,397.35HOPPY |
1000USD | 3,414,181,142,794.71HOPPY |
5000USD | 17,070,905,713,973.56HOPPY |
10000USD | 34,141,811,427,947.12HOPPY |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPPY sang USD và USD sang HOPPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000 HOPPY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang HOPPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hoppy Token phổ biến
Hoppy Token | 1 HOPPY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hoppy Token | 1 HOPPY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPPY = $0 USD, 1 HOPPY = €0 EUR, 1 HOPPY = ₹0 INR, 1 HOPPY = Rp0 IDR, 1 HOPPY = $0 CAD, 1 HOPPY = £0 GBP, 1 HOPPY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.28 |
![]() | 0.004571 |
![]() | 0.1859 |
![]() | 499.86 |
![]() | 218.24 |
![]() | 0.7581 |
![]() | 3.15 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,610.14 |
![]() | 1,737.49 |
![]() | 721.5 |
![]() | 0.1861 |
![]() | 0.004575 |
![]() | 12.53 |
![]() | 343,595.38 |
![]() | 146.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hoppy Token của bạn
Nhập số lượng HOPPY của bạn
Nhập số lượng HOPPY của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hoppy Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hoppy Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hoppy Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hoppy Token sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hoppy Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hoppy Token sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hoppy Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hoppy Token (HOPPY)

Stratégies de trading Crypto Hoppy : Maximiser les rendements en 2025
Découvrez les secrets du trading Hoppy Crypto en 2025.

Glassnode Insights: Choppy and Sideways
Malgré le BTC établissant un sommet temporaire annuel de 31,7k $, le marché du Bitcoin reste contraint dans une fourchette de négociation extrêmement étroite. Plusieurs indicateurs indiquent une afflux de capitaux lent et régulier, beaucoup ressemblant aux conditions de marché hachées observées au cours des périodes 2016 et 2019-20.