Giza Thị trường hôm nay
Giza đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Giza chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.8362. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của Giza tính bằng SAR là ﷼211,058,057.81. Trong 24h qua, giá của Giza tính bằng SAR đã tăng ﷼0.002577, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giza tính bằng SAR là ﷼1.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1364.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang SAR là ﷼0.8362 SAR, với sự thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2249 | +1.25% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.2249, with a 24-hour trading change of +1.25%, GIZA/USDT Spot is $0.2249 and +1.25%, and GIZA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Giza sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi GIZA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 0.83SAR |
2GIZA | 1.67SAR |
3GIZA | 2.5SAR |
4GIZA | 3.34SAR |
5GIZA | 4.18SAR |
6GIZA | 5.01SAR |
7GIZA | 5.85SAR |
8GIZA | 6.69SAR |
9GIZA | 7.52SAR |
10GIZA | 8.36SAR |
1,000GIZA | 836.28SAR |
5,000GIZA | 4,181.43SAR |
10,000GIZA | 8,362.87SAR |
50,000GIZA | 41,814.37SAR |
100,000GIZA | 83,628.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1.19GIZA |
2SAR | 2.39GIZA |
3SAR | 3.58GIZA |
4SAR | 4.78GIZA |
5SAR | 5.97GIZA |
6SAR | 7.17GIZA |
7SAR | 8.37GIZA |
8SAR | 9.56GIZA |
9SAR | 10.76GIZA |
10SAR | 11.95GIZA |
100SAR | 119.57GIZA |
500SAR | 597.88GIZA |
1,000SAR | 1,195.76GIZA |
5,000SAR | 5,978.8GIZA |
10,000SAR | 11,957.61GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang SAR và SAR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GIZA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.63INR |
![]() | Rp3,383IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.36THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽20.61RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.61TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.11JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.22 USD, 1 GIZA = €0.2 EUR, 1 GIZA = ₹18.63 INR, 1 GIZA = Rp3,383 IDR, 1 GIZA = $0.3 CAD, 1 GIZA = £0.17 GBP, 1 GIZA = ฿7.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
PMX chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.93 |
![]() | 0.001172 |
![]() | 0.03788 |
![]() | 44.51 |
![]() | 133.37 |
![]() | 0.1756 |
![]() | 0.8119 |
![]() | 133.32 |
![]() | 31,477.72 |
![]() | 0.03796 |
![]() | 406.39 |
![]() | 666.03 |
![]() | 184.49 |
![]() | 0.8183 |
![]() | 0.001169 |
![]() | 3.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Giza: Phân tích tình trạng dự án
Giza là một dự án tài chính phi tập trung được phát triển dựa trên khái niệm "các đại lý tài chính do AI điều khiển.

Giza là gì và làm thế nào để mua Đồng tiền GIZA?
Giza là một nền tảng trí tuệ nhân tạo dựa trên hợp đồng thông minh và giao thức Web3.