Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1.97. Với nguồn cung lưu hành là 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của IZE tính bằng IDR là Rp191,577,581,050,221.07. Trong 24h qua, giá của IZE tính bằng IDR đã giảm Rp-0.1998, biểu thị mức giảm -9.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZE tính bằng IDR là Rp106.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.4783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang IDR là Rp1.97 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -9.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi IZE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 1.97IDR |
2IZE | 3.94IDR |
3IZE | 5.91IDR |
4IZE | 7.88IDR |
5IZE | 9.85IDR |
6IZE | 11.82IDR |
7IZE | 13.79IDR |
8IZE | 15.76IDR |
9IZE | 17.74IDR |
10IZE | 19.71IDR |
100IZE | 197.11IDR |
500IZE | 985.57IDR |
1000IZE | 1,971.15IDR |
5000IZE | 9,855.77IDR |
10000IZE | 19,711.55IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.5073IZE |
2IDR | 1.01IZE |
3IDR | 1.52IZE |
4IDR | 2.02IZE |
5IDR | 2.53IZE |
6IDR | 3.04IZE |
7IDR | 3.55IZE |
8IDR | 4.05IZE |
9IDR | 4.56IZE |
10IDR | 5.07IZE |
1000IDR | 507.31IZE |
5000IDR | 2,536.58IZE |
10000IDR | 5,073.16IZE |
50000IDR | 25,365.83IZE |
100000IDR | 50,731.66IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang IDR và IDR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IZE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.97 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001773 |
![]() | 0.0000003203 |
![]() | 0.00001342 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.00005166 |
![]() | 0.000224 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.1872 |
![]() | 0.05142 |
![]() | 0.00001344 |
![]() | 0.0000003211 |
![]() | 0.0009528 |
![]() | 0.01097 |
![]() | 0.0025 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Bluefin (BLUE) Takes Off on Gate: A New Standard for Decentralized Phái sinh in 2025
Bluefin (BLUE) là một nền tảng giao dịch phi tập trung được xây dựng đặc biệt cho các hợp đồng tương lai phái sinh.

Horizen/ZEN: Tính năng, Các trường hợp sử dụng và Xu hướng thị trường
Horizen (ZEN) là một nền tảng blockchain tập trung vào bảo vệ quyền riêng tư và khả năng mở rộng

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

PELL Token: BTC Restaking-Powered chuỗi cross- Decentralized Validation Network
Bài viết giới thiệu cách PELL cải thiện hiệu suất vốn thông qua cơ chế tái giao dịch sáng tạo và cung cấp cho các nhà phát triển một cách hiệu quả và an toàn để xây dựng dịch vụ xác minh.