GalvanIZE sang IDR:Chuyển đổi Galvan (IZE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IZE/IDR: 1 IZE ≈ Rp2.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Galvan Thị trường hôm nay

Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng IDR là Rp242,217,094,176,971.06. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng IDR đã tăng Rp0.04143, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng IDR là Rp114.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.5128.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang IDR

Rp2.32+1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang IDR là Rp2.32 IDR, với sự thay đổi +1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Galvan

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IZE/-- Spot is $ and --, and IZE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Galvan sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IZE sang IDR

logo GalvanSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IZE
2.32IDR
2IZE
4.64IDR
3IZE
6.97IDR
4IZE
9.29IDR
5IZE
11.62IDR
6IZE
13.94IDR
7IZE
16.27IDR
8IZE
18.59IDR
9IZE
20.91IDR
10IZE
23.24IDR
100IZE
232.43IDR
500IZE
1,162.19IDR
1,000IZE
2,324.39IDR
5,000IZE
11,621.99IDR
10,000IZE
23,243.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IZE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Galvan
1IDR
0.4302IZE
2IDR
0.8604IZE
3IDR
1.29IZE
4IDR
1.72IZE
5IDR
2.15IZE
6IDR
2.58IZE
7IDR
3.01IZE
8IDR
3.44IZE
9IDR
3.87IZE
10IDR
4.3IZE
1,000IDR
430.21IZE
5,000IDR
2,151.09IZE
10,000IDR
4,302.18IZE
50,000IDR
21,510.93IZE
100,000IDR
43,021.86IZE

Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang IDR và IDR sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IZE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Galvan phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.32 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001784
logo BTCBTC
0.0000002659
logo ETHETH
0.000007069
logo XRPXRP
0.01026
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.00003669
logo SOLSOL
0.0001683
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.26
logo STETHSTETH
0.000007085
logo DOGEDOGE
0.1377
logo ADAADA
0.03371
logo TRXTRX
0.08828
logo LINKLINK
0.001206
logo WBTCWBTC
0.0000002658
logo HYPEHYPE
0.000702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Galvan (IZE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IZE của bạn

Nhập số lượng IZE của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.