FrictionlessFRIC sang INR:Chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FRIC/INR: 1 FRIC ≈ ₹0.05604 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frictionless Thị trường hôm nay

Frictionless đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05604. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIC, tổng vốn hóa thị trường của FRIC tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FRIC tính bằng INR đã giảm ₹-0.008675, biểu thị mức giảm -13.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIC tính bằng INR là ₹1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05216.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIC sang INR

0.05604-13.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIC sang INR là ₹0.05604 INR, với sự thay đổi -13.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frictionless

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRIC/-- Spot is $ and --, and FRIC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frictionless sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FRIC sang INR

logo FrictionlessSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRIC
0.05INR
2FRIC
0.11INR
3FRIC
0.16INR
4FRIC
0.22INR
5FRIC
0.28INR
6FRIC
0.33INR
7FRIC
0.39INR
8FRIC
0.44INR
9FRIC
0.5INR
10FRIC
0.56INR
10,000FRIC
560.44INR
50,000FRIC
2,802.2INR
100,000FRIC
5,604.41INR
500,000FRIC
28,022.08INR
1,000,000FRIC
56,044.17INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRIC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frictionless
1INR
17.84FRIC
2INR
35.68FRIC
3INR
53.52FRIC
4INR
71.37FRIC
5INR
89.21FRIC
6INR
107.05FRIC
7INR
124.9FRIC
8INR
142.74FRIC
9INR
160.58FRIC
10INR
178.43FRIC
100INR
1,784.3FRIC
500INR
8,921.53FRIC
1,000INR
17,843.06FRIC
5,000INR
89,215.34FRIC
10,000INR
178,430.68FRIC

Bảng chuyển đổi số tiền FRIC sang INR và INR sang FRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frictionless phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIC = $0 USD, 1 FRIC = €0 EUR, 1 FRIC = ₹0.06 INR, 1 FRIC = Rp10.4 IDR, 1 FRIC = $0 CAD, 1 FRIC = £0 GBP, 1 FRIC = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.332
logo BTCBTC
0.0000497
logo ETHETH
0.001342
logo XRPXRP
1.93
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006851
logo SOLSOL
0.03156
logo SMARTSMART
744.67
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001349
logo DOGEDOGE
25.8
logo ADAADA
6.25
logo TRXTRX
16.53
logo LINKLINK
0.2323
logo WBTCWBTC
0.00004973
logo HYPEHYPE
0.1318

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FRIC của bạn

Nhập số lượng FRIC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frictionless hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frictionless.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frictionless sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frictionless sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.