CrossFiXFI sang EUR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

XFI/EUR: 1 XFI ≈ €0.05206 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CrossFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05206. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của CrossFi tính bằng EUR là €1,893,183.54. Trong 24h qua, giá của CrossFi tính bằng EUR đã tăng €0.0001094, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CrossFi tính bằng EUR là €0.9637, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR

0.05206+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.05206 EUR, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.06074
+0.42%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.06074, with a 24-hour trading change of +0.42%, XFI/USDT Spot is $0.06074 and +0.42%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro

Bảng chuyển đổi XFI sang EUR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFI
0.05EUR
2XFI
0.1EUR
3XFI
0.15EUR
4XFI
0.2EUR
5XFI
0.26EUR
6XFI
0.31EUR
7XFI
0.36EUR
8XFI
0.41EUR
9XFI
0.46EUR
10XFI
0.52EUR
10,000XFI
520.68EUR
50,000XFI
2,603.44EUR
100,000XFI
5,206.88EUR
500,000XFI
26,034.42EUR
1,000,000XFI
52,068.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1EUR
19.2XFI
2EUR
38.41XFI
3EUR
57.61XFI
4EUR
76.82XFI
5EUR
96.02XFI
6EUR
115.23XFI
7EUR
134.43XFI
8EUR
153.64XFI
9EUR
172.84XFI
10EUR
192.05XFI
100EUR
1,920.53XFI
500EUR
9,602.66XFI
1,000EUR
19,205.33XFI
5,000EUR
96,026.69XFI
10,000EUR
192,053.38XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.06 USD, 1 XFI = €0.05 EUR, 1 XFI = ₹5.28 INR, 1 XFI = Rp988.02 IDR, 1 XFI = $0.08 CAD, 1 XFI = £0.05 GBP, 1 XFI = ฿1.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.81
logo BTCBTC
0.005029
logo ETHETH
0.1261
logo XRPXRP
193.17
logo USDTUSDT
581.12
logo BNBBNB
0.6678
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
580.99
logo SMARTSMART
105,660.27
logo STETHSTETH
0.1267
logo DOGEDOGE
2,534.27
logo TRXTRX
1,621.38
logo ADAADA
641.76
logo LINKLINK
22
logo WBTCWBTC
0.005034
logo HYPEHYPE
13.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.