CrossFiXFI sang EUR:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

XFI/EUR: 1 XFI ≈ €0.05167 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05167. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng EUR là €1,873,363.77. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng EUR đã giảm €-0.0009008, biểu thị mức giảm -1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng EUR là €0.9608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05073.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang EUR

0.05167-1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang EUR là €0.05167 EUR, với sự thay đổi -1.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.06023
-1.31%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.06023, with a 24-hour trading change of -1.31%, XFI/USDT Spot is $0.06023 and -1.31%, and XFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Euro

Bảng chuyển đổi XFI sang EUR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XFI
0.05EUR
2XFI
0.1EUR
3XFI
0.15EUR
4XFI
0.2EUR
5XFI
0.25EUR
6XFI
0.31EUR
7XFI
0.36EUR
8XFI
0.41EUR
9XFI
0.46EUR
10XFI
0.51EUR
10,000XFI
516.79EUR
50,000XFI
2,583.99EUR
100,000XFI
5,167.98EUR
500,000XFI
25,839.94EUR
1,000,000XFI
51,679.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1EUR
19.34XFI
2EUR
38.69XFI
3EUR
58.04XFI
4EUR
77.39XFI
5EUR
96.74XFI
6EUR
116.09XFI
7EUR
135.44XFI
8EUR
154.79XFI
9EUR
174.14XFI
10EUR
193.49XFI
100EUR
1,934.98XFI
500EUR
9,674.94XFI
1,000EUR
19,349.88XFI
5,000EUR
96,749.42XFI
10,000EUR
193,498.84XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang EUR và EUR sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.06 USD, 1 XFI = €0.05 EUR, 1 XFI = ₹5.28 INR, 1 XFI = Rp979.79 IDR, 1 XFI = $0.08 CAD, 1 XFI = £0.04 GBP, 1 XFI = ฿1.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.67
logo BTCBTC
0.005184
logo ETHETH
0.1375
logo XRPXRP
201.24
logo USDTUSDT
582.92
logo BNBBNB
0.6924
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
582.76
logo SMARTSMART
106,659.31
logo STETHSTETH
0.138
logo TRXTRX
1,647.35
logo DOGEDOGE
2,694.36
logo ADAADA
679.35
logo LINKLINK
23.39
logo WBTCWBTC
0.005186
logo HYPEHYPE
14.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.