CalderaERA sang JPY:Chuyển đổi Caldera (ERA) sang Yên Nhật (JPY)

ERA/JPY: 1 ERA ≈ ¥118.64 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Caldera Thị trường hôm nay

Caldera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Caldera chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥118.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,500,000 ERA, tổng vốn hóa thị trường của Caldera tính bằng JPY là ¥2,601,169,012,186.8. Trong 24h qua, giá của Caldera tính bằng JPY đã tăng ¥5.84, biểu thị mức tăng +5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Caldera tính bằng JPY là ¥273.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥44.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ERA sang JPY

¥118.64+5.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ERA sang JPY là ¥118.64 JPY, với sự thay đổi +5.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ERA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ERA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Caldera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CalderaERA/USDT
Giao ngay
$0.8026
+4.86%
logo CalderaERA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.8022
+5.00%

The real-time trading price of ERA/USDT Spot is $0.8026, with a 24-hour trading change of +4.86%, ERA/USDT Spot is $0.8026 and +4.86%, and ERA/USDT Perpetual is $0.8022 and +5.00%.

Bảng chuyển đổi Caldera sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ERA sang JPY

logo CalderaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ERA
118.46JPY
2ERA
236.93JPY
3ERA
355.39JPY
4ERA
473.86JPY
5ERA
592.32JPY
6ERA
710.79JPY
7ERA
829.25JPY
8ERA
947.72JPY
9ERA
1,066.18JPY
10ERA
1,184.65JPY
100ERA
11,846.55JPY
500ERA
59,232.76JPY
1,000ERA
118,465.53JPY
5,000ERA
592,327.66JPY
10,000ERA
1,184,655.33JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ERA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Caldera
1JPY
0.008441ERA
2JPY
0.01688ERA
3JPY
0.02532ERA
4JPY
0.03376ERA
5JPY
0.0422ERA
6JPY
0.05064ERA
7JPY
0.05908ERA
8JPY
0.06753ERA
9JPY
0.07597ERA
10JPY
0.08441ERA
100,000JPY
844.12ERA
500,000JPY
4,220.63ERA
1,000,000JPY
8,441.27ERA
5,000,000JPY
42,206.36ERA
10,000,000JPY
84,412.73ERA

Bảng chuyển đổi số tiền ERA sang JPY và JPY sang ERA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ERA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang ERA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Caldera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ERA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ERA = $0.8 USD, 1 ERA = €0.69 EUR, 1 ERA = ₹70.4 INR, 1 ERA = Rp13,070.66 IDR, 1 ERA = $1.11 CAD, 1 ERA = £0.6 GBP, 1 ERA = ฿26.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.198
logo BTCBTC
0.00003043
logo ETHETH
0.0007386
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003933
logo SOLSOL
0.01723
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
503.32
logo STETHSTETH
0.0007388
logo TRXTRX
9.62
logo DOGEDOGE
15.52
logo ADAADA
3.9
logo LINKLINK
0.1394
logo HYPEHYPE
0.06983
logo WBTCWBTC
0.00003039

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Caldera (ERA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ERA của bạn

Nhập số lượng ERA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Caldera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Caldera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Caldera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Caldera sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Caldera sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Caldera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Caldera (ERA)

Tìm hiểu thêm về Caldera (ERA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide