Bunicorn Thị trường hôm nay
Bunicorn đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUNI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01727. Với nguồn cung lưu hành là 24,916,666 BUNI, tổng vốn hóa thị trường của BUNI tính bằng CNY là ¥3,035,906.22. Trong 24h qua, giá của BUNI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001355, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUNI tính bằng CNY là ¥4.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009362.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUNI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUNI sang CNY là ¥0.01727 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUNI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUNI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Bunicorn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BUNI/-- Spot is $ and 0%, and BUNI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bunicorn sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BUNI sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1BUNI | 0.01CNY |
2BUNI | 0.03CNY |
3BUNI | 0.05CNY |
4BUNI | 0.06CNY |
5BUNI | 0.08CNY |
6BUNI | 0.1CNY |
7BUNI | 0.12CNY |
8BUNI | 0.13CNY |
9BUNI | 0.15CNY |
10BUNI | 0.17CNY |
10000BUNI | 172.74CNY |
50000BUNI | 863.73CNY |
100000BUNI | 1,727.47CNY |
500000BUNI | 8,637.38CNY |
1000000BUNI | 17,274.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BUNI
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 57.88BUNI |
2CNY | 115.77BUNI |
3CNY | 173.66BUNI |
4CNY | 231.55BUNI |
5CNY | 289.43BUNI |
6CNY | 347.32BUNI |
7CNY | 405.21BUNI |
8CNY | 463.1BUNI |
9CNY | 520.99BUNI |
10CNY | 578.87BUNI |
100CNY | 5,788.78BUNI |
500CNY | 28,943.94BUNI |
1000CNY | 57,887.89BUNI |
5000CNY | 289,439.48BUNI |
10000CNY | 578,878.97BUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền BUNI sang CNY và CNY sang BUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BUNI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bunicorn phổ biến
Bunicorn | 1 BUNI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp37.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Bunicorn | 1 BUNI |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUNI = $0 USD, 1 BUNI = €0 EUR, 1 BUNI = ₹0.2 INR, 1 BUNI = Rp37.19 IDR, 1 BUNI = $0 CAD, 1 BUNI = £0 GBP, 1 BUNI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0006567 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.6 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.4087 |
![]() | 70.91 |
![]() | 318.59 |
![]() | 96 |
![]() | 260.44 |
![]() | 0.02832 |
![]() | 0.0006565 |
![]() | 19.46 |
![]() | 2.05 |
![]() | 4.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bunicorn của bạn
Nhập số lượng BUNI của bạn
Nhập số lượng BUNI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bunicorn hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bunicorn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bunicorn sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bunicorn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bunicorn sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bunicorn sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bunicorn sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bunicorn sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bunicorn (BUNI)

Tin Tức Pi Coin Mới Nhất: Ra Mắt Mạng Chính và Mở Rộng Hệ Sinh Thái
Đồng tiền Pi đang dần chuyển từ thử nghiệm đào trên di động sang hệ sinh thái Web3 toàn cầu.

Tin tức mới nhất về Đồng tiền Pepe: Biến động thị trường và Nâng cấp kỹ thuật
Giá của đồng tiền Pepe rất phụ thuộc vào sự phổ biến trên mạng xã hội.

Heima/HEI: Giải pháp sáng tạo cho khả năng tương tác cross-chain và danh tính phi tập trung
Heima (HEI) đang thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với giải pháp tương tác chuỗi cross duy nhất và danh tính phi tập trung của mình.

Đồng tiền Meme Trump là gì?
TRUMP là đồng tiền chủ đề chính trị có giá trị thị trường cao nhất và là token duy nhất được ủy quyền chính thức bởi Trump.

PancakeSwap là gì và làm thế nào để mua đồng tiền CAKE?
Với sự thịnh vượng của hệ sinh thái BNB Chain, giá trị lâu dài của CAKE có thể tiếp tục được phát hành.

Giza là gì và làm thế nào để mua Đồng tiền GIZA?
Giza là một nền tảng trí tuệ nhân tạo dựa trên hợp đồng thông minh và giao thức Web3.