Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AZUKI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.002356. Với nguồn cung lưu hành là 25,427,109.83 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của AZUKI tính bằng CAD là $81,285.83. Trong 24h qua, giá của AZUKI tính bằng CAD đã giảm $-0.00008068, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUKI tính bằng CAD là $10.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001041.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang CAD là $0.002356 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUKI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AZUKI/-- Spot is $ and 0%, and AZUKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AZUKI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0CAD |
2AZUKI | 0CAD |
3AZUKI | 0CAD |
4AZUKI | 0CAD |
5AZUKI | 0.01CAD |
6AZUKI | 0.01CAD |
7AZUKI | 0.01CAD |
8AZUKI | 0.01CAD |
9AZUKI | 0.02CAD |
10AZUKI | 0.02CAD |
100000AZUKI | 235.68CAD |
500000AZUKI | 1,178.41CAD |
1000000AZUKI | 2,356.83CAD |
5000000AZUKI | 11,784.19CAD |
10000000AZUKI | 23,568.39CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 424.29AZUKI |
2CAD | 848.59AZUKI |
3CAD | 1,272.89AZUKI |
4CAD | 1,697.18AZUKI |
5CAD | 2,121.48AZUKI |
6CAD | 2,545.78AZUKI |
7CAD | 2,970.07AZUKI |
8CAD | 3,394.37AZUKI |
9CAD | 3,818.67AZUKI |
10CAD | 4,242.96AZUKI |
100CAD | 42,429.69AZUKI |
500CAD | 212,148.47AZUKI |
1000CAD | 424,296.94AZUKI |
5000CAD | 2,121,484.74AZUKI |
10000CAD | 4,242,969.49AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang CAD và CAD sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AZUKI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp26.36IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.15 INR, 1 AZUKI = Rp26.36 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.34 |
![]() | 0.003425 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 368.59 |
![]() | 159.92 |
![]() | 0.5581 |
![]() | 2.14 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,667.9 |
![]() | 501.39 |
![]() | 1,357.67 |
![]() | 0.148 |
![]() | 0.003425 |
![]() | 101.32 |
![]() | 10.58 |
![]() | 23.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuki của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Azuki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Щоденні новини | SEC відхиляє ETF, зростають ліквідації, оновлення Azuki NFT; Глобальні акції зростають з пильні
Криптовалютний ринок нестійкий з $ 216 млн ліквідацій після відхилення SEC подання на BTC ETF. Південна Корея схвалила законопроект про цифрові активи. Azuki NFT зазнав критики. Глобальні акції зростають, закликають до о

Засновник Azuki про rug-pull та падіння ціни Azuki вдвічі
Why did the founder suddenly expose his experience during the rapid development of Azuki?

Подкаст Gate.io | Azuki перевершує BAYC як NFT №1, DeFi Lender Inverse Hacked за 15,6 млн доларів США, SEC відхиляє ARK Invest Кеті Вуд

Великі плани Azuki: обсяг продажів Azuki перевершив BAYC
