AevoAEVO sang UAH:Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

AEVO/UAH: 1 AEVO ≈ ₴4 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Aevo Thị trường hôm nay

Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AEVO chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴4. Với nguồn cung lưu hành là 912,695,505.1 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của AEVO tính bằng UAH là ₴151,687,236,303.02. Trong 24h qua, giá của AEVO tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1035, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AEVO tính bằng UAH là ₴165.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴2.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang UAH

4-2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang UAH là ₴4 UAH, với sự thay đổi -2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AEVO/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Aevo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AevoAEVO/USDT
Giao ngay
$0.09746
-1.97%
logo AevoAEVO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09749
+0.21%

The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.09746, with a 24-hour trading change of -1.97%, AEVO/USDT Spot is $0.09746 and -1.97%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.09749 and +0.21%.

Bảng chuyển đổi Aevo sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi AEVO sang UAH

logo AevoSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1AEVO
3.99UAH
2AEVO
7.98UAH
3AEVO
11.97UAH
4AEVO
15.96UAH
5AEVO
19.95UAH
6AEVO
23.94UAH
7AEVO
27.93UAH
8AEVO
31.92UAH
9AEVO
35.91UAH
10AEVO
39.9UAH
100AEVO
399UAH
500AEVO
1,995.01UAH
1,000AEVO
3,990.03UAH
5,000AEVO
19,950.17UAH
10,000AEVO
39,900.34UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang AEVO

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Aevo
1UAH
0.2506AEVO
2UAH
0.5012AEVO
3UAH
0.7518AEVO
4UAH
1AEVO
5UAH
1.25AEVO
6UAH
1.5AEVO
7UAH
1.75AEVO
8UAH
2AEVO
9UAH
2.25AEVO
10UAH
2.5AEVO
1,000UAH
250.62AEVO
5,000UAH
1,253.12AEVO
10,000UAH
2,506.24AEVO
50,000UAH
12,531.22AEVO
100,000UAH
25,062.44AEVO

Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang UAH và UAH sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AEVO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aevo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.1 USD, 1 AEVO = €0.08 EUR, 1 AEVO = ₹8.48 INR, 1 AEVO = Rp1,572.97 IDR, 1 AEVO = $0.13 CAD, 1 AEVO = £0.07 GBP, 1 AEVO = ฿3.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7006
logo BTCBTC
0.0001039
logo ETHETH
0.002811
logo XRPXRP
3.95
logo USDTUSDT
12.05
logo BNBBNB
0.01427
logo SOLSOL
0.06582
logo USDCUSDC
12.06
logo SMARTSMART
1,658.57
logo STETHSTETH
0.002816
logo DOGEDOGE
54.24
logo ADAADA
13.15
logo TRXTRX
34.46
logo LINKLINK
0.4754
logo WBTCWBTC
0.0001042
logo HYPEHYPE
0.281

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng AEVO của bạn

Nhập số lượng AEVO của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.