Aave v3 KNCAKNC sang USD:Chuyển đổi Aave v3 KNC (AKNC) sang Đô la Mỹ (USD)

AKNC/USD: 1 AKNC ≈ $0.3834 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 KNC Thị trường hôm nay

Aave v3 KNC đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AKNC chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.3834. Với nguồn cung lưu hành là 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của AKNC tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của AKNC tính bằng USD đã giảm $-0.004704, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AKNC tính bằng USD là $1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2597.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang USD

$0.3834-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang USD là $0.3834 USD, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 KNC

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is $ and --, and AKNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 KNC sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AKNC sang USD

logo Aave v3 KNCSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AKNC
0.38USD
2AKNC
0.76USD
3AKNC
1.15USD
4AKNC
1.53USD
5AKNC
1.91USD
6AKNC
2.3USD
7AKNC
2.68USD
8AKNC
3.06USD
9AKNC
3.45USD
10AKNC
3.83USD
1,000AKNC
383.46USD
5,000AKNC
1,917.31USD
10,000AKNC
3,834.63USD
50,000AKNC
19,173.15USD
100,000AKNC
38,346.3USD

Bảng chuyển đổi USD sang AKNC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 KNC
1USD
2.6AKNC
2USD
5.21AKNC
3USD
7.82AKNC
4USD
10.43AKNC
5USD
13.03AKNC
6USD
15.64AKNC
7USD
18.25AKNC
8USD
20.86AKNC
9USD
23.47AKNC
10USD
26.07AKNC
100USD
260.78AKNC
500USD
1,303.9AKNC
1,000USD
2,607.81AKNC
5,000USD
13,039.06AKNC
10,000USD
26,078.13AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang USD và USD sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AKNC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 KNC phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.38 USD, 1 AKNC = €0.33 EUR, 1 AKNC = ₹33.62 INR, 1 AKNC = Rp6,251.56 IDR, 1 AKNC = $0.53 CAD, 1 AKNC = £0.28 GBP, 1 AKNC = ฿12.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.45
logo BTCBTC
0.004496
logo ETHETH
0.1109
logo XRPXRP
168.63
logo USDTUSDT
499.97
logo BNBBNB
0.5841
logo SOLSOL
2.45
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
72,276.26
logo STETHSTETH
0.1109
logo DOGEDOGE
2,278.94
logo TRXTRX
1,446.13
logo ADAADA
587.82
logo LINKLINK
20.97
logo WBTCWBTC
0.004484
logo HYPEHYPE
10.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 KNC (AKNC) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 KNC hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 KNC.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 KNC sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 KNC sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 KNC sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 KNC sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide