Aave USDT v1AUSDT sang EUR:Chuyển đổi Aave USDT v1 (AUSDT) sang Euro (EUR)

AUSDT/EUR: 1 AUSDT ≈ €0.8579 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave USDT v1 Thị trường hôm nay

Aave USDT v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AUSDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8579. Với nguồn cung lưu hành là 0 AUSDT, tổng vốn hóa thị trường của AUSDT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của AUSDT tính bằng EUR đã giảm €-0.00223, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AUSDT tính bằng EUR là €85.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5663.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AUSDT sang EUR

0.8579-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AUSDT sang EUR là €0.8579 EUR, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AUSDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AUSDT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aave USDT v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AUSDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AUSDT/-- Spot is $ and --, and AUSDT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave USDT v1 sang Euro

Bảng chuyển đổi AUSDT sang EUR

logo Aave USDT v1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AUSDT
0.85EUR
2AUSDT
1.71EUR
3AUSDT
2.57EUR
4AUSDT
3.43EUR
5AUSDT
4.28EUR
6AUSDT
5.14EUR
7AUSDT
6EUR
8AUSDT
6.86EUR
9AUSDT
7.72EUR
10AUSDT
8.57EUR
1,000AUSDT
857.9EUR
5,000AUSDT
4,289.5EUR
10,000AUSDT
8,579EUR
50,000AUSDT
42,895EUR
100,000AUSDT
85,790EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AUSDT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave USDT v1
1EUR
1.16AUSDT
2EUR
2.33AUSDT
3EUR
3.49AUSDT
4EUR
4.66AUSDT
5EUR
5.82AUSDT
6EUR
6.99AUSDT
7EUR
8.15AUSDT
8EUR
9.32AUSDT
9EUR
10.49AUSDT
10EUR
11.65AUSDT
100EUR
116.56AUSDT
500EUR
582.81AUSDT
1,000EUR
1,165.63AUSDT
5,000EUR
5,828.18AUSDT
10,000EUR
11,656.37AUSDT

Bảng chuyển đổi số tiền AUSDT sang EUR và EUR sang AUSDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AUSDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AUSDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave USDT v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AUSDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AUSDT = $1 USD, 1 AUSDT = €0.86 EUR, 1 AUSDT = ₹87.67 INR, 1 AUSDT = Rp16,264.78 IDR, 1 AUSDT = $1.38 CAD, 1 AUSDT = £0.74 GBP, 1 AUSDT = ฿32.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.83
logo BTCBTC
0.005041
logo ETHETH
0.134
logo XRPXRP
194.66
logo USDTUSDT
582.52
logo BNBBNB
0.6957
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
583.11
logo SMARTSMART
80,936.89
logo STETHSTETH
0.1343
logo DOGEDOGE
2,611.31
logo ADAADA
639.19
logo TRXTRX
1,673.75
logo LINKLINK
22.87
logo WBTCWBTC
0.00504
logo HYPEHYPE
13.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave USDT v1 (AUSDT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AUSDT của bạn

Nhập số lượng AUSDT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave USDT v1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave USDT v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave USDT v1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave USDT v1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave USDT v1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave USDT v1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave USDT v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.