BORAChuyển đổi BORA (BORA) sang US Dollar (USD)

BORA/USD: 1 BORA ≈ $0.08632 USD

Lần cập nhật mới nhất:

BORA Thị trường hôm nay

BORA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BORA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.08632. Với nguồn cung lưu hành là 1,152,750,000 BORA, tổng vốn hóa thị trường của BORA tính bằng USD là $99,505,380. Trong 24h qua, giá của BORA tính bằng USD đã giảm $-0.003156, biểu thị mức giảm -3.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BORA tính bằng USD là $1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004827.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BORA sang USD

$0.08632-3.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BORA sang USD là $0.08632 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BORA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BORA/USD trong ngày qua.

Giao dịch BORA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BORABORA/USDT
Giao ngay
$0.08626
-3.42%

The real-time trading price of BORA/USDT Spot is $0.08626, with a 24-hour trading change of -3.42%, BORA/USDT Spot is $0.08626 and -3.42%, and BORA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BORA sang US Dollar

Bảng chuyển đổi BORA sang USD

logo BORASố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1BORA
0.08USD
2BORA
0.17USD
3BORA
0.25USD
4BORA
0.34USD
5BORA
0.42USD
6BORA
0.51USD
7BORA
0.6USD
8BORA
0.68USD
9BORA
0.77USD
10BORA
0.85USD
10000BORA
859.3USD
50000BORA
4,296.5USD
100000BORA
8,593USD
500000BORA
42,965USD
1000000BORA
85,930USD

Bảng chuyển đổi USD sang BORA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo BORA
1USD
11.63BORA
2USD
23.27BORA
3USD
34.91BORA
4USD
46.54BORA
5USD
58.18BORA
6USD
69.82BORA
7USD
81.46BORA
8USD
93.09BORA
9USD
104.73BORA
10USD
116.37BORA
100USD
1,163.73BORA
500USD
5,818.68BORA
1000USD
11,637.37BORA
5000USD
58,186.89BORA
10000USD
116,373.79BORA

Bảng chuyển đổi số tiền BORA sang USD và USD sang BORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BORA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BORA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BORA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BORA = $0.09 USD, 1 BORA = €0.08 EUR, 1 BORA = ₹7.21 INR, 1 BORA = Rp1,309.45 IDR, 1 BORA = $0.12 CAD, 1 BORA = £0.06 GBP, 1 BORA = ฿2.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.56
logo BTCBTC
0.005176
logo ETHETH
0.2757
logo USDTUSDT
499.99
logo XRPXRP
232.55
logo BNBBNB
0.8291
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
499.95
logo DOGEDOGE
2,905.79
logo ADAADA
740.3
logo TRXTRX
2,030.2
logo STETHSTETH
0.2755
logo WBTCWBTC
0.005187
logo SUISUI
148.66
logo SMARTSMART
432,152.11
logo LINKLINK
35.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng BORA của bạn

01

Nhập số lượng BORA của bạn

Nhập số lượng BORA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BORA hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BORA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BORA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BORA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BORA sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BORA sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BORA sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi BORA sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BORA (BORA)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.